footage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

footage nghĩa là cảnh quay. Học cách phát âm, sử dụng từ footage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ footage

footagenoun

cảnh quay

/ˈfʊtɪdʒ//ˈfʊtɪdʒ/

Từ "footage" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈfʊtɪdʒ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ footage trong tiếng Anh

Từ "footage" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) chỉ dữ liệu hình ảnh hoặc video đã được quay lại. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến điện ảnh, truyền hình, làm phim, và sản xuất video. Dưới đây là cách sử dụng từ "footage" một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Footage: Ví dụ: “The director spent weeks collecting footage for the documentary.” (Đạo diễn đã dành vài tuần thu thập nội dung phim cho bộ phim tài liệu.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Chỉ thứ dữ liệu hình ảnh/video: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ đoạn phim đã được quay.
    • “We have a lot of raw footage that needs to be edited.” (Chúng ta có rất nhiều dữ liệu thô cần chỉnh sửa.)
    • “The film uses archival footage from the 1980s.” (Bộ phim sử dụng nội dung phim lưu trữ từ những năm 1980.)
  • Dùng trong ngữ cảnh sản xuất phim:
    • “The production team reviewed the footage from the test shoot.” (Đội sản xuất xem lại nội dung phim từ buổi quay thử.)
    • “The footage was shot on high-definition cameras.” (Nội dung phim được quay bằng máy quay độ nét cao.)
  • Thường dùng để chỉ một đoạn phim cụ thể:
    • “I need to find some footage of the storm last night.” (Tôi cần tìm một đoạn phim về cơn bão vào tối qua.)
  • Trong các hội thảo, phỏng vấn:
    • "Let's review the footage from the interview." (Chúng ta hãy xem lại nội dung phim từ cuộc phỏng vấn.)

3. So sánh với “footage” và “film”:

  • Footage: Dữ liệu hình ảnh/video thô, chưa chỉnh sửa.
  • Film: Phim hoàn chỉnh, đã được chỉnh sửa và sẵn sàng trình chiếu.

4. Các cụm từ liên quan:

  • Raw footage: Dữ liệu thô, chưa chỉnh sửa.
  • Edited footage: Nội dung phim đã được chỉnh sửa.
  • Footage reel: Một đoạn phim ngắn tổng hợp các đoạn phim khác nhau.
  • Camera footage: Nội dung phim được quay bằng máy quay.

Tóm lại: "Footage" là một từ chuyên dụng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp giải trí để chỉ các đoạn phim hoặc dữ liệu hình ảnh đã được quay. Hi vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "footage" trong tiếng Anh!

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "footage" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: bạn cần biết cách sử dụng nó trong một bài viết chuyên ngành, hoặc trong một cuộc hội thoại thông thường?


Bình luận ()