
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fuse nghĩa là cầu chì. Học cách phát âm, sử dụng từ fuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cầu chì
Từ "fuse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "fuse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Đèn sợi đốt | "Replace the fuse in the light." | Thành phần điện bảo vệ mạch điện. |
Bom/Mìn | "The fuse on the bomb was timed." | Thiết bị hẹn giờ hoặc kích nổ. |
Tức giận | "He has a short fuse." | Dễ nổi giận, bực bội. |
Hợp nhất | "The companies fused." | Tổng hợp hoặc hợp nhất các thành phần. |
Hóa học | (Ít dùng, thường dùng các từ khác) | Hợp chất đặc biệt. |
Để biết nghĩa chính xác của từ "fuse", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "fuse" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()