fuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fuse nghĩa là cầu chì. Học cách phát âm, sử dụng từ fuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fuse

fuseverb

cầu chì

/fjuːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ fuse

Từ "fuse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /fjuːs/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)
    • fju: Phát âm giống như "fu" trong "fuel"
    • s: Phát âm "s" thường.

Lưu ý:

  • Âm "u" trong "fju" sẽ là âm mũi, nghĩa là bạn sẽ thổi hơi vào âm tiết khi phát âm.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fuse trong tiếng Anh

Từ "fuse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Fuse (đèn sợi đốt): Đây là nghĩa phổ biến nhất, đặc biệt trong các nước nói tiếng Anh.

  • Ví dụ: "I need to replace the fuse in the light." (Tôi cần thay bóng đèn sợi đốt trong đèn này.)
  • Giải thích: "Fuse" ở đây là một thành phần điện nhỏ, được thiết kế để đứt khi dòng điện vượt quá một giới hạn nhất định, bảo vệ mạch điện khỏi quá tải.

2. Fuse (chỉ bom hoặc mìn): Trong bối cảnh quân sự, "fuse" đề cập đến một thiết bị dùng để hẹn giờ hoặc kích nổ bom, mìn.

  • Ví dụ: "The fuse on the bomb was carefully timed." (Chân chống của quả bom được hẹn giờ cẩn thận.)
  • Giải thích: "Fuse" trong trường hợp này là thành phần quan trọng của thiết bị nổ, đảm bảo nó sẽ kích hoạt ở thời điểm thích hợp.

3. Fuse (hành động đột ngột hoặc tức giận): "Fuse" có thể được sử dụng để mô tả một người trở nên bực bội hoặc dễ nổi giận.

  • Ví dụ: "He had a short fuse and yelled at the slightest mistake." (Anh ta dễ nổi giận, bực tức chỉ vì một sai sót nhỏ.)
  • Giải thích: "Fuse" ở đây mang nghĩa bóng, tượng trưng cho sự kiềm chế của một người.

4. Fuse (gộp lại, kết hợp): "Fuse" còn có nghĩa là kết hợp hoặc hợp nhất các thứ lại với nhau.

  • Ví dụ: “The company fused with its competitor last year.” (Công ty đã sáp nhập vào đối thủ của mình vào năm ngoái.)
  • Giải thích: "Fuse" ở đây chỉ quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều thực thể (công ty, tổ chức, v.v.).

5. Fuse (từ trong hóa học): Trong hóa học, "fuse" có thể được dùng để chỉ một loại hợp chất.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ Giải thích
Đèn sợi đốt "Replace the fuse in the light." Thành phần điện bảo vệ mạch điện.
Bom/Mìn "The fuse on the bomb was timed." Thiết bị hẹn giờ hoặc kích nổ.
Tức giận "He has a short fuse." Dễ nổi giận, bực bội.
Hợp nhất "The companies fused." Tổng hợp hoặc hợp nhất các thành phần.
Hóa học (Ít dùng, thường dùng các từ khác) Hợp chất đặc biệt.

Để biết nghĩa chính xác của từ "fuse", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "fuse" không?

Thành ngữ của từ fuse

blow a fuse
(informal)to get very angry
    have/be on a short fuse
    to tend to get angry quickly and easily

      Bình luận ()