gas là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gas nghĩa là khí, hơi đốt. Học cách phát âm, sử dụng từ gas qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gas

gasnoun

khí, hơi đốt

/ɡas/
Định nghĩa & cách phát âm từ gas

Từ "gas" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈɡæs/ (Nghe giống "gas" kiểu xe máy)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường dùng khi nói về khí gas, nhiên liệu gas.
  • Phần "ga" được phát âm như âm "gas" trong "gasoline" (xăng).
  • Phần "s" được phát âm rất nhanh và nhỏ, gần như không nghe rõ.

2. /ɡæs/ (Nghe giống "guess")

  • Cách phát âm này thường dùng khi "gas" là một danh từ thông thường, ví dụ: "He likes to watch gas stations" (Anh ấy thích xem các trạm xăng).
  • Phần "ga" được phát âm như âm "gas" trong "guess".
  • Phần "s" được phát âm rõ ràng hơn.

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn cách phát âm nào phụ thuộc vào từ và ngữ cảnh cụ thể.
  • Bạn có thể nghe các cách phát âm này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo hoặc Merriam-Webster.

Bạn có thể thử tìm kiếm trên Google: "how to pronounce gas in English" để nghe thêm các ví dụ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gas trong tiếng Anh

Từ "gas" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Gas (khí):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, ám chỉ một loại khí.
  • Ví dụ:
    • "The gas is leaking." (Khí đang rò rỉ.)
    • "He smelled the gas." (Anh ấy ngửi thấy khí.)
    • "Oxygen is a gas." (Oxy là một khí.)

2. Gasoline (xăng):

  • Ý nghĩa: Xăng máy.
  • Ví dụ:
    • "I need to buy some gas for the car." (Tôi cần mua xăng cho xe.)
    • "The price of gas is going up." (Giá xăng đang tăng.)

3. Gas (nhạc cụ):

  • Ý nghĩa: Nhạc cụ thổi, thường là clarinet hoặc saxophone.
  • Ví dụ:
    • "He plays the gas beautifully." (Anh ấy thổi nhạc cụ gas rất hay.)

4. Gas (nghĩa ẩn dụ - cảm xúc, sự năng lượng):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, động lực, hoặc sự năng lượng. Đây là một cách sử dụng không chính thức, thường thấy trong văn nói.
  • Ví dụ:
    • "I'm feeling the gas tonight!" (Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn khích!)
    • "That movie gave me serious gas." (Bộ phim đó khiến tôi cảm thấy rất phấn khích.) - (Ở đây, "gas" diễn tả sự phấn khích hoặc hứng thú mạnh mẽ).

5. Gas (đồ uống):

  • Ý nghĩa: Một loại đồ uống ngọt, thường có vị trái cây hoặc soda.
  • Ví dụ:
    • "Let's get some gas." (Chúng ta hãy mua đồ uống gas.) - (Thường ám chỉ một loại soda hoặc đồ uống ngọt khác.)

Lưu ý:

  • “Gas” thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày hơn là trong văn viết trang trọng.
  • Việc sử dụng "gas" theo nghĩa ẩn dụ (cảm xúc, năng lượng) không phổ biến và có thể được coi là không trang trọng.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về cách sử dụng "gas" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết "gas" dùng để nói về xăng hay khí?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng "gas" trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ gas

be cooking with gas
(informal)to be doing something very well and successfully

    Luyện tập với từ vựng gas

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many countries are trying to reduce their reliance on fossil fuels like coal and ______.
    2. The kitchen smelled terrible because someone left the ______ stove on without lighting it.
    3. Scientists warn that excessive carbon dioxide emissions accelerate global ______.
    4. After the earthquake, the city faced shortages of clean water and ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following are greenhouse gases?
      a) Oxygen
      b) Methane
      c) Carbon dioxide
      d) Nitrogen

    2. During the experiment, we observed bubbles of _____ rising in the liquid.
      a) smoke
      b) gas
      c) vapor
      d) steam

    3. The price of _____ has risen sharply due to supply chain disruptions.
      a) electricity
      b) oil
      c) gas
      d) coal

    4. To improve air quality, the government banned _____ from entering the city center.
      a) bicycles
      b) gas-powered vehicles
      c) pedestrians
      d) electric scooters

    5. The _____ leak forced the evacuation of the entire building.
      a) liquid
      b) gas
      c) solid
      d) plasma


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The car uses a lot of fuel because of its large engine.
      Rewrite: _______________________________

    2. Original: Carbon dioxide is released when burning wood or coal.
      Rewrite: _______________________________

    3. Original: The factory’s emissions contribute to air pollution.
      Rewrite: (Không dùng "gas") _______________________________


    Đáp án

    Bài 1: Điền từ

    1. gas
      Many countries are trying to reduce their reliance on fossil fuels like coal and gas.
    2. gas
      The kitchen smelled terrible because someone left the gas stove on without lighting it.
    3. warming
      Scientists warn that excessive carbon dioxide emissions accelerate global warming.
    4. electricity
      After the earthquake, the city faced shortages of clean water and electricity.

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. b, c (Methane, Carbon dioxide)
    2. b (gas)
    3. b, c (oil, gas)
    4. b (gas-powered vehicles)
    5. b (gas)

    Bài 3: Viết lại câu

    1. The car consumes a lot of gas because of its large engine.
    2. Burning wood or coal releases gas like carbon dioxide.
    3. The factory’s fumes contribute to air pollution. (Thay "emissions" bằng "fumes")

    Bình luận ()