grandfather là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grandfather nghĩa là ông. Học cách phát âm, sử dụng từ grandfather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grandfather

grandfathernoun

ông

/ˈɡran(d)ˌfɑːðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ grandfather

Cách phát âm từ "grandfather" trong tiếng Anh như sau:

  • grand - phát âm giống như "grand" trong "grand canyon" (ɡrɑːnd)
  • father - phát âm giống như "father" bình thường (ˈfɑːðər)

Vậy, "grandfather" sẽ được phát âm là: ɡrɑːnd ˈfɑːðər

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grandfather trong tiếng Anh

Từ "grandfather" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Ông nội (người đàn ông lớn tuổi nhất trong gia đình):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "He visited his grandfather last weekend." (Ông ấy đã đến thăm ông nội cuối tuần qua.)
    • "My grandfather taught me how to fish." (Ông nội đã dạy tôi cách câu cá.)
    • "I love spending time with my grandfather." (Tôi thích dành thời gian với ông nội.)

2. Cây cổ thụ (cây lâu đời, già cỗi):

  • Trong ngữ cảnh này, "grandfather" được dùng để chỉ một cây cổ thụ, thường là cây lớn, có tuổi đời rất lâu.
  • Ví dụ:
    • "The grandfather oak in the park is hundreds of years old." (Cây sồi cổ thụ trong công viên đã hàng trăm tuổi.)
    • "The grandfather maple provided shade for picnickers." (Cây phong cổ thụ mang lại bóng mát cho những người dã ngoại.)

3. Thuật ngữ trong kỹ thuật (hiếm gặp):

  • Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "grandfathered" có thể được sử dụng để chỉ một quy định, tiêu chuẩn hoặc thiết kế đã được chấp nhận trước đó và vẫn được cho phép sử dụng mặc dù đã cũ.
  • Ví dụ: "The system is grandfathered, meaning it doesn’t have to be updated to the latest standards." (Hệ thống này đã được "grandfathering", nghĩa là nó không cần được cập nhật theo các tiêu chuẩn mới nhất.)

Tóm lại:

  • Khi bạn muốn nói về người thân trong gia đình, hãy dùng "grandfather" để chỉ ông nội.
  • Khi bạn đang nói về một cây cổ thụ, lâu đời, hãy dùng "grandfather".
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "grandfather" trong từng trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng grandfather

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. My ______ loves to tell stories about his childhood in the countryside.
  2. She inherited her antique watch from her ______, who was a famous collector.
  3. My uncle and ______ went fishing together every summer when I was a child.
  4. The family gathered to celebrate the 80th birthday of their beloved ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which relative is typically two generations above you?
    A) cousin
    B) grandfather
    C) nephew
    D) uncle

  2. He keeps his ______’s old camera as a precious memory.
    A) grandmother
    B) grandfather
    C) father
    D) brother

  3. The historical letters were written by my ______ during the war.
    A) grandfather
    B) aunt
    C) neighbor
    D) grandfather and uncle

  4. My ______ taught me how to play chess when I was six.
    A) grandfather
    B) sister
    C) teacher
    D) grandfather or father

  5. Their ______’s house has a beautiful garden with rare flowers.
    A) parents
    B) grandparents
    C) grandfather
    D) grandchildren


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. My dad’s father was a talented musician.
    → ______

  2. The old man sitting on the bench is related to me through my father’s side.
    → ______

  3. Her mother’s father worked as a doctor in the 1960s.
    → ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. grandfather
  2. grandfather
  3. uncle
  4. grandfather

Bài tập 2:

  1. B) grandfather
  2. B) grandfather / C) father
  3. D) grandfather and uncle
  4. D) grandfather or father
  5. C) grandfather

Bài tập 3:

  1. My grandfather was a talented musician.
  2. The old man sitting on the bench is my grandfather.
  3. Her maternal grandfather worked as a doctor in the 1960s.

Bình luận ()