
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grandfather nghĩa là ông. Học cách phát âm, sử dụng từ grandfather qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ông
Cách phát âm từ "grandfather" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, "grandfather" sẽ được phát âm là: ɡrɑːnd ˈfɑːðər
Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "grandfather" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:
Tóm lại:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Which relative is typically two generations above you?
A) cousin
B) grandfather
C) nephew
D) uncle
He keeps his ______’s old camera as a precious memory.
A) grandmother
B) grandfather
C) father
D) brother
The historical letters were written by my ______ during the war.
A) grandfather
B) aunt
C) neighbor
D) grandfather and uncle
My ______ taught me how to play chess when I was six.
A) grandfather
B) sister
C) teacher
D) grandfather or father
Their ______’s house has a beautiful garden with rare flowers.
A) parents
B) grandparents
C) grandfather
D) grandchildren
My dad’s father was a talented musician.
→ ______
The old man sitting on the bench is related to me through my father’s side.
→ ______
Her mother’s father worked as a doctor in the 1960s.
→ ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()