
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grandmother nghĩa là bà. Học cách phát âm, sử dụng từ grandmother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bà
Cách phát âm từ "grandmother" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˈɡrænˌmóðər/ (Chú ý: /ˈ/ là dấu nhấn)
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "grandmother" (bà ngoại) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và đơn giản nhất. "Grandmother" chỉ người mẹ của ông/bà nội.
Trong một số gia đình, "grandmother" cũng có thể dùng để chỉ người mẹ của ông/bà nội, đặc biệt là khi gia đình có nhiều thành viên. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn, bạn nên sử dụng "grandma" hoặc "grand-mother" cho cẩn thận.
Lưu ý về cách viết:
Tóm lại: "Grandmother" là một từ đơn giản nhưng quan trọng để diễn tả mối quan hệ gia đình. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "grandmother" trong một câu chuyện hoặc trong một bài viết?
Sarah’s ____ gave her a handmade quilt as a wedding gift.
A. grandfather
B. grandmother
C. neighbor
D. aunt
Which word(s) describe a family member who is the mother of your parent? (Chọn 2)
A. cousin
B. grandmother
C. niece
D. ancestor
During the holidays, we visited my ____, who baked us cookies.
A. uncle
B. grandmother
C. teacher
D. sister
The elderly woman next door is like a ____ to me because she always gives me advice.
A. mother
B. grandmother
C. stranger
D. friend
His ____ passed down a collection of vintage books.
A. grandmother
B. brother
C. colleague
D. grandfather
Original: "The old woman taught me how to make traditional dishes."
Rewrite: ____
Original: "Her father’s mother is coming to visit next week."
Rewrite: ____
Original: "The family elder shared fascinating war stories."
Rewrite: (Không dùng "grandmother") ____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()