grandmother là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grandmother nghĩa là . Học cách phát âm, sử dụng từ grandmother qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grandmother

grandmothernoun

/ˈɡran(d)ˌmʌðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ grandmother

Cách phát âm từ "grandmother" trong tiếng Anh như sau:

  • gra - phát âm giống như "grà" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và hơi "vừa")
  • - phát âm giống như "mó" trong tiếng Việt (nhấn mạnh âm "o")
  • ther – phát âm giống như "thê" trong tiếng Việt (âm "th" như trong "thanh")
  • un - phát âm giống như "un" trong tiếng Việt (nhấn mạnh)
  • der – phát âm giống như "der" trong tiếng Việt (nhấn mạnh)

Tổng hợp: /ˈɡrænˌmóðər/ (Chú ý: /ˈ/ là dấu nhấn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grandmother trong tiếng Anh

Từ "grandmother" (bà ngoại) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:

1. Dùng để chỉ người bà (mother's mother):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và đơn giản nhất. "Grandmother" chỉ người mẹ của ông/bà nội.

  • Ví dụ: "I love spending time with my grandmother." (Tôi yêu thời gian dành cho bà ngoại của tôi.)
  • Ví dụ: "My grandmother always makes the best cookies." (Bà ngoại tôi luôn làm bánh ngon nhất.)

2. Dùng để chỉ người bà (father's mother):

Trong một số gia đình, "grandmother" cũng có thể dùng để chỉ người mẹ của ông/bà nội, đặc biệt là khi gia đình có nhiều thành viên. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn, bạn nên sử dụng "grandma" hoặc "grand-mother" cho cẩn thận.

  • Nếu bạn không chắc chắn, nên hỏi rõ người thân để tránh hiểu lầm.

3. Sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Grandmotherly: Mô tả một người phụ nữ chu đáo, dịu dàng, và thường quan tâm đến người khác, giống như một bà ngoại.
    • Ví dụ: "She has a grandmotherly way of caring for her students." (Cô ấy có cách chăm sóc học sinh như bà ngoại.)
  • Grandmother's house: Tạm dịch "nhà bà ngoại".
    • Ví dụ: "I used to spend my summers at my grandmother's house." (Tôi thường dành những mùa hè ở nhà bà ngoại.)
  • Grandmotherly advice: Tư vấn như bà ngoại, thường là những lời khuyên chân thành và giàu kinh nghiệm.

4. Sử dụng trong các câu văn trang trọng:

  • Ví dụ: "She spoke with the dignified air of a well-respected grandmother." (Cô ấy nói với vẻ khí chất trang nghiêm như một bà ngoại kính trọng.)

Lưu ý về cách viết:

  • Grandmother: Cách viết phổ biến nhất.
  • Grandma: Cách viết thân mật và thường được sử dụng khi nói chuyện với người thân.
  • Grand-mother: Cách viết trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.

Tóm lại: "Grandmother" là một từ đơn giản nhưng quan trọng để diễn tả mối quan hệ gia đình. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "grandmother" trong một câu chuyện hoặc trong một bài viết?

Các từ đồng nghĩa với grandmother

Thành ngữ của từ grandmother

teach your grandmother to suck eggs
(British English, informal)to tell or show somebody how to do something that they can already do well, and probably better than you can

    Luyện tập với từ vựng grandmother

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. My ____ always tells me stories about her childhood in the countryside.
    2. After retirement, my father’s mother, my ____, moved to a quieter town.
    3. She takes care of her elderly ____, who lives in a nursing home. (gợi ý: danh từ chỉ người lớn tuổi)
    4. Lara’s ____ taught her how to knit when she was six. (gợi ý: danh từ chỉ phụ nữ trong gia đình)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Sarah’s ____ gave her a handmade quilt as a wedding gift.
      A. grandfather
      B. grandmother
      C. neighbor
      D. aunt

    2. Which word(s) describe a family member who is the mother of your parent? (Chọn 2)
      A. cousin
      B. grandmother
      C. niece
      D. ancestor

    3. During the holidays, we visited my ____, who baked us cookies.
      A. uncle
      B. grandmother
      C. teacher
      D. sister

    4. The elderly woman next door is like a ____ to me because she always gives me advice.
      A. mother
      B. grandmother
      C. stranger
      D. friend

    5. His ____ passed down a collection of vintage books.
      A. grandmother
      B. brother
      C. colleague
      D. grandfather


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The old woman taught me how to make traditional dishes."
      Rewrite: ____

    2. Original: "Her father’s mother is coming to visit next week."
      Rewrite: ____

    3. Original: "The family elder shared fascinating war stories."
      Rewrite: (Không dùng "grandmother") ____


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. grandmother
    2. grandmother
    3. aunt (nhiễu: "grandmother" không phù hợp vì ngữ cảnh chung)
    4. grandmother

    Bài 2:

    1. B. grandmother
    2. B. grandmother + D. ancestor (nhiễu: "ancestor" đúng nghĩa nhưng rộng hơn)
    3. B. grandmother
    4. B. grandmother (nhiễu: "friend" cũng hợp lý nhưng không phải từ vựng mục tiêu)
    5. A. grandmother

    Bài 3:

    1. My grandmother taught me how to make traditional dishes.
    2. Her grandmother is coming to visit next week.
    3. The elderly relative shared fascinating war stories. (Thay thế bằng "elderly relative"/"grandfather" tùy ngữ cảnh)

    Bình luận ()