graphic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

graphic nghĩa là hình ảnh, hình đồ họa. Học cách phát âm, sử dụng từ graphic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ graphic

graphicadjective

hình ảnh, hình đồ họa

/ˈɡrafɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ graphic

Từ "graphic" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɡrɑːfɪk/

    • Gr phát âm giống như chữ "g" trong tiếng Việt.
    • a phát âm giống như chữ "a" trong tiếng Việt (ng ngắn).
    • fi phát âm giống như chữ "fee" trong tiếng Việt.
    • k phát âm giống như chữ "k" trong tiếng Việt.
  • Hậu âm: Thường là một âm mũi nhẹ ở cuối, giống như âm "ick" nhưng nhẹ hơn.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ graphic trong tiếng Anh

Từ "graphic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Miêu tả hình ảnh, đồ họa:

  • Chủ yếu dùng để chỉ hình ảnh trực quan, đặc biệt là những hình ảnh gây sốc, bạo lực hoặc có tính biểu cảm cao.
    • Ví dụ: "The graphic images in the documentary were disturbing but important." (Những hình ảnh gây sốc trong bộ phim tài liệu thật đáng sợ nhưng lại quan trọng.)
    • Ví dụ: "The graphic novel tells a story through pictures and words." (Truyện tranh đồ họa kể một câu chuyện thông qua hình ảnh và lời nói.)
  • Trong lĩnh vực thiết kế, quảng cáo:
    • Ví dụ: "We need a graphic design for the new logo." (Chúng ta cần một thiết kế đồ họa cho logo mới.)
    • Ví dụ: "The graphic style of the advertising campaign was bold and colorful." (Phong cách đồ họa của chiến dịch quảng cáo táo bạo và đầy màu sắc.)

2. "Graphic" (adj.) trong nghĩa "gây ảnh hưởng mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc":

  • Dùng để mô tả những điều gây ra cảm xúc mạnh mẽ, thường là những điều tiêu cực hoặc đau khổ.
    • Ví dụ: "The news report had a graphic description of the accident." (Báo cáo tin tức có mô tả đồ họa về vụ tai nạn.) - Ở đây "graphic" không chỉ là hình ảnh mà còn là chi tiết đau lòng.
    • Ví dụ: "His story had a graphic impact on the audience." (Câu chuyện của anh ấy đã có ảnh hưởng đồ họa đến khán giả.) - Có nghĩa là câu chuyện đã gây ra một tác động mạnh mẽ, có lẽ là đau buồn.

3. "Graphic" (adj.) trong nghĩa "rõ ràng, dễ thấy, trực quan":

  • Dùng để mô tả một cách hoặc một hiện tượng được thể hiện rõ ràng, không mơ hồ.
    • Ví dụ: "The graphic representation of the data made it easier to understand." (Biểu đồ đồ họa minh họa dữ liệu đã giúp mọi người dễ hiểu hơn.)
    • Ví dụ: "We need a graphic solution to this problem." (Chúng ta cần một giải pháp trực quan để giải quyết vấn đề này.)

4. "Graphic Organizer" (noun):

  • Là công cụ học tập, đồ thị tư duy, sơ đồ tư duy... giúp người học sắp xếp thông tin một cách hệ thống.
    • Ví dụ: "Using a graphic organizer can help you understand complex concepts." (Sử dụng sơ đồ tư duy có thể giúp bạn hiểu các khái niệm phức tạp.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, từ "graphic" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính trực quan và tác động mạnh mẽ của hình ảnh hoặc thông tin.
  • Khi sử dụng "graphic" để mô tả hình ảnh bạo lực, hãy cân nhắc xem cách sử dụng có phù hợp và tôn trọng không.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "graphic" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()