gun là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gun nghĩa là súng. Học cách phát âm, sử dụng từ gun qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gun

gunnoun

súng

/ɡʌn/
Định nghĩa & cách phát âm từ gun

Từ "gun" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. Phát âm chính thức (IPA):

  • /ɡʌn/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)
    • g: Phát âm như âm "g" trong "go"
    • ʌn: Phát âm như âm "un" trong "fun" (nguyên âm ngắn, gần giống "uh")

2. Phát âm không chính thức (thường nghe được ở Mỹ):

  • /ɡʌn/ (Tương tự cách 1)
  • /ɡʊn/ (Ít phổ biến hơn, phát âm như "gun" trong "gunboat")
    • g: Phát âm như âm "g" trong "go"
    • ʊn: Phát âm như âm "un" trong "fun" (nguyên âm dài, gần giống "oo")

Lời khuyên:

  • Nghe các từ "gun" được phát âm trong các từ điển trực tuyến (ví dụ: Merriam-Webster, Cambridge Dictionary) để có thể nghe và làm theo chính xác hơn.
  • Khi bạn nghe người bản xứ nói, hãy chú ý đến cách họ phát âm để có thể bắt chước tốt nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp một ví dụ cụ thể về cách phát âm từ "gun" trong một câu không? Ví dụ: "He took the gun."

Cách sử dụng và ví dụ với từ gun trong tiếng Anh

Từ "gun" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến vũ khí:

1. Vùng nghĩa chính:

  • Weapon (vũ khí): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "gun".
    • Example: He carried a gun in his waistband. (Anh ta mang một khẩu súng trong quần).
    • Example: The police confiscated the gun. (Cảnh sát tịch thu khẩu súng).

2. Các loại súng cụ thể:

  • Handgun: Súng ngắn.
    • Example: He fired a handgun at the suspect. (Anh ta bắn súng ngắn vào nghi phạm).
  • Rifle: Súng trường.
    • Example: The soldier was armed with a rifle. (Người lính được trang bị súng trường).
  • Shotgun: Súng bắn bi.
    • Example: The shotgun was used to hunt birds. (Súng bắn bi được sử dụng để săn chim).
  • Pistol: Súng ngắn (thường dùng cho mục đích tự vệ).
  • Machine gun: Súng máy.

3. Thành ngữ và biểu tượng:

  • Gunner: (Thường dùng trong quân đội) Người điều khiển pháo.
  • Gunfight: Cuộc đấu súng.
    • Example: They were involved in a gunfight with the robbers. (Họ tham gia một cuộc đấu súng với những tên cướp).
  • Pop off (the gun): (Thường mang nghĩa đen) Bắn súng (hiếm dùng trong văn cảnh thông thường). (Thường dùng trong phim hoặc truyện).

4. Sử dụng ẩn dụ (nóng vنه):

  • To shoot someone down: (Nóng vنه) Làm giảm uy tín của ai đó bằng cách chỉ trích hoặc phản bác mạnh mẽ.
    • Example: The journalist shot down his opponent's arguments with facts. (Nhà báo đã bác bỏ các lập luận của đối thủ bằng những sự thật).

Lưu ý quan trọng:

  • Từ "gun" có liên quan đến bạo lực và nguy hiểm. Do đó, cần sử dụng nó một cách cẩn thận và có trách nhiệm. Nên tránh sử dụng từ này trong các ngữ cảnh không cần thiết.
  • Sử dụng từ "gun" có thể bị cấm hoặc hạn chế ở một số nơi. Hãy luôn tuân thủ luật pháp và quy định địa phương.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "gun" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn đang quan tâm.

Thành ngữ của từ gun

(with) all/both guns blazing
(informal)with a lot of energy and determination
  • The champions came out (with) all guns blazing.
be going great guns
(informal)to be doing something quickly and successfully
  • Work is going great guns now.
hold/put a gun to somebody’s head
to force somebody to do something that they do not want to do, by making threats
    jump the gun
    to do something too soon, before the right time
      spike somebody’s guns
      (British English)to cause the plans of an opponent to fail
        stick to your guns
        (informal)to refuse to change your mind about something even when other people are trying to persuade you that you are wrong
          under the gun
          (North American English, informal)experiencing a lot of pressure
          • I'm really under the gun today.

          Luyện tập với từ vựng gun

          Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

          1. The police officer carefully secured her ______ in the holster before entering the building.
          2. During the debate, he used statistics as a ______ to support his argument.
          3. The hunter quietly loaded his ______ with bullets, aiming at the target.
          4. She gripped the ______ (tool for tightening screws) tightly to fix the loose shelf.

          Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

          1. The detective found traces of gunpowder near the ______.
            a) knife
            b) gun
            c) rope
            d) hammer

          2. Which words can describe a weapon that fires bullets? (Chọn 2 đáp án)
            a) pistol
            b) cannon
            c) sword
            d) rifle

          3. The suspect was arrested for illegal possession of a ______.
            a) book
            b) gun
            c) phone
            d) bag

          4. Soldiers are trained to clean and maintain their ______ regularly.
            a) uniforms
            b) boots
            c) guns
            d) vehicles

          5. The museum displayed an ancient ______ used in 18th-century battles.
            a) arrow
            b) spear
            c) gun
            d) shield


          Bài tập 3: Viết lại câu

          1. Original: The criminal threatened the cashier with a weapon.
            Rewrite: The criminal pointed a ______ at the cashier.

          2. Original: Shooting requires proper training and safety measures.
            Rewrite: Handling a ______ requires proper training and safety measures.

          3. Original: The police confiscated the illegal firearm from the suspect.
            Rewrite: The police seized the suspect’s ______ (không dùng "gun").


          Đáp án:

          Bài 1:

          1. gun
          2. gun (metaphorical use)
          3. gun
          4. wrench (nhiễu)

          Bài 2:

          1. b) gun
          2. a) pistol, d) rifle ("cannon" cũng đúng nhưng không phổ biến bằng)
          3. b) gun
          4. c) guns
          5. c) gun

          Bài 3:

          1. The criminal pointed a gun at the cashier.
          2. Handling a gun requires proper training and safety measures.
          3. The police seized the suspect’s weapon/firearm (không dùng "gun").

          Bình luận ()