
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gun nghĩa là súng. Học cách phát âm, sử dụng từ gun qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
súng
Từ "gun" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp một ví dụ cụ thể về cách phát âm từ "gun" trong một câu không? Ví dụ: "He took the gun."
Từ "gun" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến vũ khí:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "gun" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh bạn đang quan tâm.
The detective found traces of gunpowder near the ______.
a) knife
b) gun
c) rope
d) hammer
Which words can describe a weapon that fires bullets? (Chọn 2 đáp án)
a) pistol
b) cannon
c) sword
d) rifle
The suspect was arrested for illegal possession of a ______.
a) book
b) gun
c) phone
d) bag
Soldiers are trained to clean and maintain their ______ regularly.
a) uniforms
b) boots
c) guns
d) vehicles
The museum displayed an ancient ______ used in 18th-century battles.
a) arrow
b) spear
c) gun
d) shield
Original: The criminal threatened the cashier with a weapon.
Rewrite: The criminal pointed a ______ at the cashier.
Original: Shooting requires proper training and safety measures.
Rewrite: Handling a ______ requires proper training and safety measures.
Original: The police confiscated the illegal firearm from the suspect.
Rewrite: The police seized the suspect’s ______ (không dùng "gun").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()