hard disk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hard disk nghĩa là (tin học) ổ cứng. Học cách phát âm, sử dụng từ hard disk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hard disk

hard disknoun

(tin học) ổ cứng

/ˈhɑːd dɪsk/
Định nghĩa & cách phát âm từ hard disk

Cách phát âm từ "hard disk" trong tiếng Anh như sau:

  • Hard: /hɑːrd/ (như "hard" trong tiếng Việt, nhấn âm đầu)
  • Disk: /dɪsk/ (như "disk" trong tiếng Việt, nhấn âm đầu)

Vậy, toàn bộ từ "hard disk" được phát âm là: /hɑːrd dɪsk/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hard disk trong tiếng Anh

Từ "hard disk" trong tiếng Anh có nghĩa là "ổ cứng" (HDD - Hard Disk Drive). Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và phổ biến:

1. Định nghĩa chung:

  • A hard disk is a non-volatile storage device used to permanently store data on a computer. (Ổ cứng là thiết bị lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn trên máy tính.)
  • It’s where your operating system, applications, and files are stored. (Nó là nơi lưu trữ hệ điều hành, ứng dụng và tệp tin của bạn.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • "I'm upgrading my computer's hard disk to a larger one." (Tôi đang nâng cấp ổ cứng của máy tính lên phiên bản lớn hơn.)
  • "The hard disk crashed, and I lost all my data." (Ổ cứng bị hỏng và tôi mất hết dữ liệu.)
  • "The speed of your computer depends on the speed of your hard disk." (Tốc độ của máy tính phụ thuộc vào tốc độ của ổ cứng.)
  • "Let's back up your files to an external hard disk." (Hãy sao lưu các tệp tin của bạn vào ổ cứng ngoài.)
  • "Solid state drives (SSDs) are faster and more durable than traditional hard disks." (Các ổ cứng thể rắn (SSD) nhanh hơn và bền hơn ổ cứng truyền thống.)

3. So sánh với các loại ổ lưu trữ khác:

  • Hard disk vs. SSD (Solid State Drive): Bạn có thể so sánh hai loại ổ này để hiểu rõ hơn về sự khác biệt:
    • Hard disk: Sử dụng các đĩa từ tính để lưu trữ dữ liệu. Chậm hơn, có thể gây ồn và dễ bị hư hỏng hơn.
    • SSD: Sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu. Nhanh hơn, yên tĩnh hơn, bền bỉ hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn.

4. Các cụm từ liên quan:

  • Hard disk drive (HDD): Thường dùng để nói về loại ổ cứng truyền thống.
  • Solid state drive (SSD): Thường dùng để nói về loại ổ cứng mới hơn.
  • Hard disk capacity: Dung lượng ổ cứng (ví dụ: 500 GB, 1 TB).
  • Hard disk speed: Tốc độ ổ cứng (ví dụ: RPM - Revolutions Per Minute).

Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết! Ví dụ, bạn có thể hỏi:

  • "Cách kiểm tra dung lượng ổ cứng?" (How to check hard disk capacity?)
  • "Cách sửa ổ cứng bị hỏng?" (How to fix a crashed hard disk?)

Các từ đồng nghĩa với hard disk


Bình luận ()