headwind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

headwind nghĩa là gió gió. Học cách phát âm, sử dụng từ headwind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ headwind

headwindnoun

gió gió

/ˈhedwɪnd//ˈhedwɪnd/

Phát âm từ "headwind" trong tiếng Anh như sau:

  • head: /hɛd/ (giống như "hed" trong tiếng Việt, phát âm ngắn)
  • wind: /wɪnd/ (giống như "wind" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại: /hɛdˌwɪnd/ (giống như "hed-wind")

Mẹo:

  • Phần "head" có âm "e" ngắn, không kéo dài như trong tiếng Việt.
  • Phần "wind" có âm "i" như trong "bit".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ headwind trong tiếng Anh

Từ "headwind" trong tiếng Anh có nghĩa là gió ngược đầu hoặc gió ngược chiều. Nó được sử dụng để mô tả một cơn gió thổi ngược lại hướng người đang đi hoặc bay. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Literal meaning: A wind that blows against a person or vehicle. Ví dụ: "Running into a headwind made it difficult to maintain my pace." (Chạy ngược chiều gió khiến tôi khó duy trì tốc độ.)
  • Hình ảnh: Bạn có thể tưởng tượng một vận động viên chạy bộ hoặc một người đi xe đạp đang phải chống lại sức gió ngược để tiến lên.

2. Sử dụng trong các ngữ cảnh khác:

  • Thương mại và kinh doanh: "Headwind" thường được dùng để mô tả những yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến sự phát triển của một doanh nghiệp hoặc ngành. Ví dụ:
    • "The company is facing a headwind due to the economic downturn." (Doanh nghiệp đang gặp khó khăn vì suy thoái kinh tế.)
    • "The industry is currently experiencing a headwind of rising material costs." (Ngành công nghiệp hiện đang đối mặt với khó khăn do chi phí vật liệu tăng cao.)
  • Thể thao: Trong một số môn thể thao như chèo thuyền, "headwind" có thể ám chỉ việc chèo ngược dòng.
  • Sự nghiệp: "Headwind" có thể dùng để miêu tả những thách thức, rào cản hoặc sự phản đối trong công việc hoặc sự nghiệp. Ví dụ: "He faced a headwind of opposition when proposing his new strategy." (Anh ấy phải đối mặt với sự phản đối khi đề xuất chiến lược mới của mình.)
  • Tâm lý/Tình cảm: Đôi khi, "headwind" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc khó khăn trong tâm lý.

Ví dụ khác:

  • "The pilot adjusted the plane's controls to compensate for the headwind." (Phi công điều chỉnh các điều khiển máy bay để bù đắp cho gió ngược.)
  • "The strong headwind hampered their chances of winning the race." (Gió ngược mạnh đã làm giảm cơ hội chiến thắng của họ.)

Tóm lại:

"Headwind" là một từ hình ảnh, biểu thị một lực cản ngược. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và hiệu quả hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "headwind" không? Ví dụ như cách nó được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể (thể thao, kinh doanh, v.v.)?


Bình luận ()