
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hearing nghĩa là sự nghe, thính giác. Học cách phát âm, sử dụng từ hearing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nghe, thính giác
Cách phát âm từ "hearing" trong tiếng Anh là:
ˈhɪərɪŋ
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hearing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "hearing". Nó có nghĩa là hành động nghe một cái gì đó.
"Hearing" cũng có thể dùng để chỉ khả năng nghe của một người hoặc một cơ quan.
Trong ngữ cảnh pháp lý, "hearing" có thể chỉ một cuộc phiên tòa để đánh giá khả năng nghe và thính giác của một người, đặc biệt là trong các vụ kiện liên quan đến thương tật.
Đôi khi, "hearing" được dùng như một tính từ để mô tả thứ gì đó liên quan đến thính giác.
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb | Nghe | I am hearing the music. |
Noun | Thính giác | He's experiencing hearing loss. |
Noun | Cuộc phiên tòa | A hearing will be held next week. |
Adjective | Liên quan đến thính giác | A hearing aid is necessary. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "hearing" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh.
The professor emphasized the importance of ________ in language acquisition:
a) hearing
b) listening
c) speaking
d) seeing
Which of these are types of legal proceedings? (Chọn nhiều đáp án)
a) trial
b) audition
c) hearing
d) negotiation
The doctor suspected the patient’s ________ loss was due to prolonged exposure to loud noise.
a) vision
b) hearing
c) olfactory
d) tactile
The board will hold a ________ to address employee grievances.
a) conference
b) hearing
c) exhibition
d) workshop
The ________ aids improved her ability to understand conversations in noisy environments.
a) visual
b) auditory
c) hearing
d) sensory
Original: The committee listened to the testimony carefully.
Rewrite: The committee gave careful ________ to the testimony.
Original: She couldn’t detect the sound of the alarm.
Rewrite: She had trouble ________ the sound of the alarm.
Original: The lawyer presented evidence during the session.
Rewrite: The lawyer presented evidence during the ________. (Không dùng "hearing")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()