
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
heart nghĩa là tim, trái tim. Học cách phát âm, sử dụng từ heart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tim, trái tim
Từ "heart" (trái tim) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "heart" để hình dung rõ hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=8S3f7H4x6tA
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "heart" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "heart" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể nào không?
The phrase "learn by ______" means to memorize something completely:
a) heart
b) brain
c) soul
d) hand
Which of these are idioms related to emotions? (Chọn 2)
a) Wear your ______ on your sleeve
b) Break someone’s ______
c) Jump on the bandwagon
d) Hit the nail on the head
The ______ is responsible for pumping blood, but the lungs oxygenate it.
a) liver
b) stomach
c) heart
d) kidney
"She felt a sharp pain in her chest, near her ______." Chọn từ không hợp lý:
a) heart
b) spine
c) ribs
d) lung
The charity’s mission is to help children with congenital ______ defects.
a) mind
b) heart
c) nerve
d) bone
Original: "Her speech was deeply emotional and sincere."
Rewrite using "heart".
Original: "He memorized every word of the poem."
Rewrite using an idiom with "heart".
Original: "The team’s effort was the foundation of the project’s success."
Rewrite without using "heart" (use a synonym for "foundation").
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()