higher education là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

higher education nghĩa là (giáo dục) đại học. Học cách phát âm, sử dụng từ higher education qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ higher education

higher educationnoun

(giáo dục) đại học

/ˌhʌɪə ɛdjuːˈkeɪʃ(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ higher education

Phát âm từ "higher education" trong tiếng Anh như sau:

  • higher: /ˈhaɪ.ər/ (Nguyên âm /haɪ/, cố âm "h")
  • education: /ˌɛd.ʊˈkeɪ.ʃən/ (Nguyên âm /ˌɛd/, nhấn mạnh; /ʊˈkeɪ/, nhấn mạnh; /ʃən/)

Tổng hợp lại: /ˈhaɪ.ər ˌɛd.ʊˈkeɪ.ʃən/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ higher education trong tiếng Anh

Từ "higher education" trong tiếng Anh có nghĩa là giáo dục đại học hoặc giáo dục sau trung học. Nó thường được dùng để chỉ các chương trình học tập được cung cấp bởi các trường đại học, cao đẳng, và các trường học tương đương.

Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "higher education" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Nói chung:

  • "Higher education is essential for personal and professional development." (Giáo dục đại học là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)
  • "The government is investing in higher education to improve the country's workforce." (Chính phủ đang đầu tư vào giáo dục đại học để nâng cao lực lượng lao động của đất nước.)

2. Khi thảo luận về chi phí và hỗ trợ tài chính:

  • "Higher education tuition fees have increased significantly in recent years." (Chi phí học phí tại các trường đại học đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
  • "Students often rely on scholarships and loans to fund their higher education." (Học sinh thường dựa vào học bổng và vay tiền để trang trải chi phí học phí.)

3. Khi so sánh các hệ thống giáo dục:

  • "The UK has a strong reputation for higher education, particularly in medicine and engineering." (Vương quốc Anh có tiếng tăm về giáo dục đại học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và kỹ thuật.)
  • "Compared to the US, higher education in Japan tends to be more focused on vocational training." (So với Hoa Kỳ, giáo dục đại học ở Nhật Bản thường tập trung nhiều hơn vào đào tạo nghề nghiệp.)

4. Trong các văn bản chính thức:

  • "The Ministry of Education oversees the quality of higher education institutions." (Bộ Giáo dục giám sát chất lượng của các trường đại học.)
  • "Higher education policy aims to promote access and equity." (Chính sách giáo dục đại học nhằm thúc đẩy khả năng tiếp cận và sự công bằng.)

Một số từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Post-secondary education: Đây là một thuật ngữ tương tự, nhưng đôi khi có thể bao gồm cả các chương trình dạy nghề sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.
  • University education: Thường được dùng để chỉ giáo dục đại học tại các trường đại học.
  • Tertiary education: Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả giáo dục đại học và các khóa học sau đại học như thạc sĩ, tiến sĩ.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "higher education" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài luận, email, hay một cuộc trò chuyện thông thường?


Bình luận ()