
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hobby nghĩa là sở thích riêng. Học cách phát âm, sử dụng từ hobby qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sở thích riêng
Từ "hobby" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /həˈbi/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "hobby" trong tiếng Anh có nghĩa là sở thích, thú vui. Đây là một từ dùng để mô tả một hoạt động mà bạn làm trong thời gian rảnh để giải trí, thư giãn và tận hưởng. Dưới đây là cách sử dụng từ "hobby" một cách chính xác và đa dạng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một số từ liên quan đến "hobby":
Lưu ý: "Hobby" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động không mang lại tiền bạc hoặc không phải là nghề nghiệp. Nếu bạn làm việc trong một lĩnh vực nào đó mà bạn yêu thích, bạn sẽ gọi đó là "career" (nghề nghiệp) chứ không phải "hobby".
Bạn có muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về cách sử dụng "hobby" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách diễn đạt sở thích của mình trong một đoạn văn, hoặc bạn muốn biết cách hỏi người khác về sở thích của họ?
Which word(s) describe activities done for enjoyment in free time?
a) hobby
b) career
c) pastime
d) chore
"She dedicates 10 hours a week to painting; it’s her ________."
a) profession
b) hobby
c) routine
d) obligation
Which phrase(s) can replace "hobby" in this sentence: "Reading is my favorite hobby."?
a) leisure activity
b) full-time job
c) interest
d) habit
Choose the INCORRECT combination:
a) hobby – knitting
b) hobby – answering emails
c) hobby – photography
d) hobby – hiking
"His ________ includes woodworking and birdwatching." (Choose all correct answers)
a) hobbies
b) duties
c) passions
d) assignments
Origami is something she enjoys doing in her free time.
→ Origami is her ________.
He spends weekends learning calligraphy because it’s enjoyable.
→ Learning calligraphy is his ________.
Playing the piano isn’t just a skill; it’s how she relaxes.
→ Playing the piano is more than a skill; it’s her ________. (Không dùng "hobby")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
5. a) hobby, c) pastime
6. b) hobby
7. a) leisure activity, c) interest
8. b) hobby – answering emails (nhiễu: "answering emails" là công việc)
9. a) hobbies, c) passions
Bài 3 (Viết lại):
10. Origami is her hobby.
11. Learning calligraphy is his hobby.
12. Playing the piano is more than a skill; it’s her way to unwind / passion. (Không dùng "hobby")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()