hobby là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hobby nghĩa là sở thích riêng. Học cách phát âm, sử dụng từ hobby qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hobby

hobbynoun

sở thích riêng

/ˈhɒbi/
Định nghĩa & cách phát âm từ hobby

Từ "hobby" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • H: /h/ (giống âm "h" trong "hello")
  • o: /ə/ (âm "uh" không có phụ âm)
  • bby: /bi/ (giống âm "bee" nhưng ngắn hơn)

Tổng hợp: /həˈbi/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hobby trong tiếng Anh

Từ "hobby" trong tiếng Anh có nghĩa là sở thích, thú vui. Đây là một từ dùng để mô tả một hoạt động mà bạn làm trong thời gian rảnh để giải trí, thư giãn và tận hưởng. Dưới đây là cách sử dụng từ "hobby" một cách chính xác và đa dạng trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng đơn giản (Noun - danh từ):

  • I have a lot of hobbies. (Tôi có rất nhiều sở thích.)
  • Reading is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.)
  • Gardening is a relaxing hobby. (Cắm hoa là một sở thích thư giãn.)
  • She enjoys painting as a hobby. (Cô ấy thích vẽ như một sở thích.)

2. Sử dụng với các động từ (verb phrases):

  • I’m into collecting stamps. (Tôi thích sưu tầm tem - "into" là một cách diễn đạt thường dùng để chỉ sở thích)
  • He’s passionate about photography. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh)
  • She’s obsessed with knitting. (Cô ấy nghiện làm đồ len)
  • They’re really good at playing the guitar. (Họ chơi guitar rất giỏi - một sở thích của họ)

3. Trong câu phức tạp hơn:

  • Spending time with my family is my favourite hobby. (Dành thời gian với gia đình là sở thích yêu thích nhất của tôi.)
  • Besides work, I enjoy playing tennis as a hobby. (Ngoài công việc, tôi thích chơi quần vợt như một sở thích.)
  • My hobby helped me to relax after a long day. (Sở thích của tôi giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)

Một số từ liên quan đến "hobby":

  • Interest: (Sở thích, mối quan tâm) - Thường nhẹ nhàng hơn "hobby".
  • Passion: (Niềm đam mê) - Thể hiện mức độ yêu thích sâu sắc hơn.
  • Pursuit: (Thực hiện, theo đuổi) - Thường dùng để mô tả việc bạn tích cực tham gia vào một hoạt động.

Lưu ý: "Hobby" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động không mang lại tiền bạc hoặc không phải là nghề nghiệp. Nếu bạn làm việc trong một lĩnh vực nào đó mà bạn yêu thích, bạn sẽ gọi đó là "career" (nghề nghiệp) chứ không phải "hobby".

Bạn có muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về cách sử dụng "hobby" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách diễn đạt sở thích của mình trong một đoạn văn, hoặc bạn muốn biết cách hỏi người khác về sở thích của họ?

Luyện tập với từ vựng hobby

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Collecting stamps is a popular ________ among teenagers.
  2. She turned her passion for baking into a profitable ________.
  3. His main ________ is playing chess, but he also enjoys swimming.
  4. Gardening requires patience, but it’s a relaxing ________ for many retirees.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) describe activities done for enjoyment in free time?
    a) hobby
    b) career
    c) pastime
    d) chore

  2. "She dedicates 10 hours a week to painting; it’s her ________."
    a) profession
    b) hobby
    c) routine
    d) obligation

  3. Which phrase(s) can replace "hobby" in this sentence: "Reading is my favorite hobby."?
    a) leisure activity
    b) full-time job
    c) interest
    d) habit

  4. Choose the INCORRECT combination:
    a) hobby – knitting
    b) hobby – answering emails
    c) hobby – photography
    d) hobby – hiking

  5. "His ________ includes woodworking and birdwatching." (Choose all correct answers)
    a) hobbies
    b) duties
    c) passions
    d) assignments


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Origami is something she enjoys doing in her free time.
    → Origami is her ________.

  2. He spends weekends learning calligraphy because it’s enjoyable.
    → Learning calligraphy is his ________.

  3. Playing the piano isn’t just a skill; it’s how she relaxes.
    → Playing the piano is more than a skill; it’s her ________. (Không dùng "hobby")


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. hobby
  2. business / side hustle (nhiễu: không phải "hobby")
  3. hobby
  4. activity / pursuit (nhiễu: không phải "hobby")

Bài 2 (Chọn đáp án):
5. a) hobby, c) pastime
6. b) hobby
7. a) leisure activity, c) interest
8. b) hobby – answering emails (nhiễu: "answering emails" là công việc)
9. a) hobbies, c) passions

Bài 3 (Viết lại):
10. Origami is her hobby.
11. Learning calligraphy is his hobby.
12. Playing the piano is more than a skill; it’s her way to unwind / passion. (Không dùng "hobby")


Bình luận ()