
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hunt nghĩa là săn, đi săn. Học cách phát âm, sử dụng từ hunt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
săn, đi săn
Từ "hunt" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Ví dụ: "They go hunting." (Họ đi săn.)
Ví dụ: "He is a skilled hunter." (Anh ấy là một thợ săn giỏi.)
Để ghi nhớ:
Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hunt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Săn bắt động vật | They hunted deer in the forest. |
Tìm kiếm (ẩn dụ) | The police are hunting for the thief. |
Tìm kiếm vợ/chồng | His parents were hunting for a bride. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "hunt" trong đó.
Wildlife conservationists often ___ to protect endangered species from poachers.
a) hunt
b) track
c) observe
d) preserve
The company ___ for new talent every year, focusing on fresh graduates.
a) scours
b) hunts
c) interviews
d) rejects
During autumn, bears ___ for food to prepare for hibernation.
a) gather
b) hunt
c) search
d) store
Detectives must ___ for clues meticulously to solve complex cases.
a) analyze
b) hunt
c) ignore
d) overlook
The journalist ___ the truth behind the scandal, uncovering key evidence.
a) hunted
b) investigated
c) fabricated
d) dismissed
Original: The team searched for the missing documents in the archives.
Rewrite: The team ______ the missing documents in the archives.
Original: He is looking for a new apartment in the city center.
Rewrite: He is ______ a new apartment in the city center.
Original: The lion pursues its prey with great speed.
Rewrite: The lion ______ its prey with great speed. (Không dùng "hunt")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()