hurricane là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hurricane nghĩa là (cơn) bão. Học cách phát âm, sử dụng từ hurricane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hurricane

hurricanenoun

(cơn) bão

/ˈhʌrɪk(ə)n//ˈhʌrɪkeɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ hurricane

Từ "hurricane" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Hừ-rân: (ˈhɜːrɪkən)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) cho biết phần nào trong từ được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ:

  • hu - Giống như "you" nhưng ngắn hơn và hơi gắt.
  • rân - Giống như "rain" nhưng "r" được phát âm mạnh hơn và kéo dài một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hurricane trong tiếng Anh

Từ "hurricane" trong tiếng Anh có nghĩa là bão tố mạnh, một loại bão nhiệt có gió tốc độ cao và mưa lớn. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • As a noun (danh từ):
    • "The hurricane is expected to make landfall tomorrow." (Bão dự kiến sẽ đổ bộ vào đất liền ngày mai.)
    • "People in coastal areas are preparing for the hurricane." (Mọi người ở các vùng ven biển đang chuẩn bị cho bão.)
    • "The hurricane caused widespread damage." (Bão gây ra thiệt hại rộng lớn.)

2. Cấu trúc câu thường gặp:

  • "A hurricane is a powerful storm..." (Một cơn bão là một cơn bão mạnh...)
  • "Hurricane season begins in..." (Mùa bão bắt đầu vào...) – Thường là từ tháng 6 đến tháng 11 ở vùng Châu Mỹ.
  • "The hurricane's eye is calm..." (Trung tâm của bão lúc này yên ắng...)

3. Các sắc thái khác nhau:

  • Tropical cyclone (bão nhiệt): "Hurricane" là một loại "tropical cyclone" (bão nhiệt).
  • Saffir-Simpson Hurricane Wind Scale: Bảng phân loại bão theo cường độ dựa trên tốc độ gió (từ 1 đến 5).
    • "The hurricane was rated a Category 3 on the Saffir-Simpson Scale." (Bão được đánh giá là Categoria 3 trên Bảng phân loại Saffir-Simpson.)

4. Ví dụ trong câu:

  • "We had to evacuate our home because of the approaching hurricane." (Chúng tôi phải sơ tán khỏi nhà vì bão đang đến.)
  • "The hurricane knocked down power lines throughout the city." (Bão đã làm gãy đường dây điện trên khắp thành phố.)
  • "Scientists are studying hurricanes to better understand and predict their behavior." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu bão để hiểu và dự báo hành vi của chúng tốt hơn.)

5. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Cyclone
  • Typhoon (Thường dùng ở khu vực Thái Bình Dương)
  • Tropical storm (Bão nhiệt nhỏ hơn hurricane)

Lưu ý:

  • Từ "hurricane" thường được sử dụng ở Bắc Mỹ và vùng Caribbean.
  • Ở các khu vực khác, các từ "typhoon" (Thái Bình Dương) hoặc "cyclone" (Thường dùng ở Ấn Độ Dương và Thái Lan) có thể được sử dụng thay thế.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hurricane" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()