
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ice nghĩa là băng, nước đá. Học cách phát âm, sử dụng từ ice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
băng, nước đá
Từ "ice" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Để phân biệt:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Tổng kết:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "ice" hay cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh cụ thể nào không?
The bartender prepared the cocktail by shaking it with ______ and straining it into a glass.
a) sugar
b) ice
c) salt
d) spice
Climate change is causing the polar ______ caps to melt at an alarming rate.
a) snow
b) frost
c) ice
d) water
To reduce swelling, the doctor advised applying a(n) ______ pack to the injury.
a) heated
b) ice
c) warm
d) electric
The marathon runner avoided drinking ______-cold water to prevent stomach cramps.
a) freezing
b) chilled
c) iced
d) boiling
The ancient sculpture was preserved in a block of clear ______ for the exhibition.
a) glass
b) crystal
c) ice
d) resin
The surface of the lake was frozen solid.
(Sử dụng "ice") →
He slipped because the pavement was covered in something slippery.
(Sử dụng "ice") →
She prefers her coffee cold, but not too watery.
(Không dùng "ice", thay bằng từ khác) →
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()