infraction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

infraction nghĩa là vi phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ infraction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ infraction

infractionnoun

vi phạm

/ɪnˈfrækʃn//ɪnˈfrækʃn/

Từ "infraction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm giống như âm "ee" trong tiếng "see"
  • n - phát âm "n" như thường
  • f - phát âm "f" như thường
  • rac - phát âm "rahk" (giống như "ra" trong "rat" và "k" như "k" trong "kite")
  • tion - phát âm "shən" (giống như "shun" trong "sun")

Tổng hợp: /ɪnˈfrækʃən/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ infraction trong tiếng Anh

Từ "infraction" trong tiếng Anh có nghĩa là "vi phạm, hành vi vi phạm". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, quy tắc, luật lệ. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Infraction (noun): Một hành vi vi phạm luật, quy tắc hoặc điều lệ.
  • To infringe (verb): Vi phạm, xâm phạm (quyền, điều lệ,...).

2. Cách sử dụng:

  • Trong luật pháp: "Infraction" thường được sử dụng để mô tả hành vi vi phạm luật pháp, ví dụ:
    • "He was arrested for traffic infraction." (Anh ta bị bắt vì hành vi vi phạm giao thông.)
    • "The court found him guilty of the infraction." (Tòa án kết luận anh ta có tội với hành vi vi phạm đó.)
  • Trong các quy tắc, quy chế: "Infraction" có thể được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm các quy tắc trong một tổ chức, trường học, công ty,...
    • "There was an infraction of the company's dress code." (Có một hành vi vi phạm quy định về trang phục của công ty.)
    • “The student's infraction resulted in a detention.” (Hành vi vi phạm của học sinh dẫn đến bị đình chỉ học.)
  • Trong thể thao: "Infraction" được sử dụng để mô tả một lỗi trong các môn thể thao.
    • "The basketball player committed an infraction by fouling." (Cầu thủ bóng rổ đã mắc lỗi bằng cách phạm luật khi bóng đối phương bị phạm lỗi.)
  • Trong các lĩnh vực khác: Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
    • “There was an infraction of copyright law.” (Có hành vi vi phạm luật bản quyền.)

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • “An infraction of…”: (một hành vi vi phạm của…) - Ví dụ: "An infraction of the rules." (Một hành vi vi phạm quy tắc.)
  • “To commit an infraction…”: (thực hiện một hành vi vi phạm…) - Ví dụ: "He committed an infraction by speeding." (Anh ta đã vi phạm bằng cách lái xe quá tốc độ.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Violation
  • Breach
  • Offense
  • Misdemeanor (trong luật hình sự)

Lưu ý: “Infraction” thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như "violation" hoặc "breach."

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "infraction" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()