
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
insert nghĩa là chèn vào, lồng vào. Học cách phát âm, sử dụng từ insert qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chèn vào, lồng vào
Từ "insert" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɪn.sərt/ (aproxx. "in-sert")
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "insert" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng cụ thể:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ “insert”:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “insert”, bạn có thể cung cấp một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết thêm.
To save the document, you need to:
a) insert the data
b) delete the file
c) attach the link
d) format the text
Which action requires precision when working with hardware?
a) inserting a SIM card
b) deleting a folder
c) copying a password
d) typing a message
The professor asked students to _______ a citation to support their argument.
a) omit
b) insert
c) remove
d) rewrite
To fix the error, you must _______ the missing code snippet. (không dùng "insert")
a) paste
b) erase
c) ignore
d) highlight
The correct way to update the database is to _______ new records.
a) insert
b) extract
c) block
d) suspend
Original: "Add the missing figures to the report."
Rewrite: _______
Original: "Put the card into the slot carefully."
Rewrite: _______
Original: "Include the reference in your essay." (không dùng "insert")
Rewrite: _______
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()