
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
insulting nghĩa là lăng mạ, xỉ nhục. Học cách phát âm, sử dụng từ insulting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lăng mạ, xỉ nhục
Từ "insulting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, phát âm tổng thể là: in-sult-ing
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "insulting" (làm nhục, xúc phạm) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và cách diễn đạt kèm ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa như:
Bạn có muốn tôi đưa ra một ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "insulting" trong một tình huống cụ thể như một cuộc phỏng vấn việc làm, một cuộc tranh luận, hay một cuộc trò chuyện bình thường?
Rolling your eyes during a colleague’s speech could be seen as:
a) encouraging
b) insulting
c) constructive
d) supportive
Which of these phrases might be considered rude in a workplace discussion?
a) "Your idea lacks clarity."
b) "Your idea is insulting to our team’s efforts."
c) "Let’s refine this approach further."
d) "I appreciate your perspective, but we should reconsider."
The manager’s tone was __________, making the employees feel disrespected.
a) motivating
b) dismissive
c) insulting
d) neutral
If a joke crosses the line, it becomes:
a) humorous
b) offensive
c) insulting
d) engaging
His feedback was direct but not __________; he focused on solutions rather than blame.
a) insulting
b) critical
c) helpful
d) vague
Original: "His remarks were rude and hurtful."
Rewrite: __________
Original: "She felt that his words degraded her intelligence."
Rewrite: __________
Original: "The teacher’s tone was disrespectful, but not aggressive."
Rewrite (không dùng "insulting"): __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()