intimidate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intimidate nghĩa là dọa nạt. Học cách phát âm, sử dụng từ intimidate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intimidate

intimidateverb

dọa nạt

/ɪnˈtɪmɪdeɪt//ɪnˈtɪmɪdeɪt/

Từ "intimidate" (đe dọa, khiến người khác sợ hãi) được phát âm như sau:

  • in - giống như âm "in" trong "ink" (sơn)
  • ti - giống như âm "tee" (số tận)
  • mi - giống như âm "me" (tôi)
  • date - giống như từ "date" (ngày)

Tổng hợp: /ɪnˈtɪmɪdeɪt/

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intimidate trong tiếng Anh

Từ "intimidate" trong tiếng Anh có nghĩa là dọa, khiến ai đó sợ hãi, lo lắng hoặc mất tự tin. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ khiến ai đó cảm thấy không thoải mái, yếu thế hoặc không dám làm điều gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng "intimidate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Dùng để chỉ hành động dọa dẫm:

  • Ví dụ: "His aggressive tone seemed to intimidate the waiter into giving us a discount." (Cách nói chuyện hung hăng của anh ta dường như dọa người phục vụ vào giảm giá cho chúng tôi.)
  • Ví dụ: "The powerful CEO was known for intimidating his employees with threats of job loss." (Giám đốc điều hành mạnh mẽ này nổi tiếng vì dọa bỏ việc nhân viên.)

2. Dùng để chỉ thái độ khiến ai đó sợ hãi:

  • Ví dụ: "The size of the stadium intimidated the young players before the game." (Kích thước của sân vận động gây sợ hãi những cầu thủ trẻ trước trận đấu.)
  • Ví dụ: "His calm and confident demeanor intimidated the criminal." (Sự bình tĩnh và tự tin của anh ta dọa tội phạm.)

3. Sử dụng với cấu trúc "intimidate someone into doing something":

  • Ví dụ: "The landlord intimidated the tenants into signing a new lease with overly harsh terms." (Nhà cho thuê dọa người thuê nhà ký hợp đồng thuê mới với các điều khoản quá khắc nghiệt.)
  • Ví dụ: "He intimidated his sister into confessing to the crime." (Anh ta dọa em gái phải thú nhận tội lỗi.)

Một số từ đồng nghĩa với "intimidate" mà bạn có thể tham khảo:

  • frighten: Scare (dọa, sợ hãi)
  • threaten: Make someone feel alarmed about their safety (đe dọa)
  • discourage: Prevent someone from doing something because they feel it's too difficult or risky (tránh xa, ngăn cản)
  • daunt: Make someone feel apprehensive or intimidated (gây lo lắng, khiến người ta sợ hãi)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ trên mạng hoặc trong các tài liệu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!


Bình luận ()