Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
intimidate nghĩa là dọa nạt. Học cách phát âm, sử dụng từ intimidate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dọa nạt
Từ "intimidate" (đe dọa, khiến người khác sợ hãi) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɪnˈtɪmɪdeɪt/
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "intimidate" trong tiếng Anh có nghĩa là dọa, khiến ai đó sợ hãi, lo lắng hoặc mất tự tin. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ khiến ai đó cảm thấy không thoải mái, yếu thế hoặc không dám làm điều gì đó.
Dưới đây là cách sử dụng "intimidate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa với "intimidate" mà bạn có thể tham khảo:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ trên mạng hoặc trong các tài liệu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()