irate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

irate nghĩa là giận dữ. Học cách phát âm, sử dụng từ irate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ irate

irateadjective

giận dữ

/aɪˈreɪt//aɪˈreɪt/

Từ "irate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈaɪˌreɪt

Phần chia nhỏ:

  • ɪ - như âm "i" trong "bit"
  • ˈraɪ - như chữ "ry" trong "try" (chú trọng vào âm "ry")
  • t - như âm "t" trong "top"
  • e - như âm "e" trong "bed" (thường được luyến chuỗi)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ irate trong tiếng Anh

Từ "irate" (pronounced /ˌaɪˈreɪt/) trong tiếng Anh có nghĩa là trở nên hoặc trở thành tức giận, bực bội hoặc phẫn nộ. Nó thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tức giận nhanh chóng và mạnh mẽ. Đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dạng gốc:

  • Irate: là tính từ, dùng để miêu tả một người hoặc một tình huống đang hoặc đã trở nên tức giận.
    • Example: "The customer was irate after waiting an hour for their order." (Khách hàng trở nên tức giận sau khi đợi một giờ cho đơn hàng của họ.)

2. Dạng động từ:

  • To irate: là dạng động từ, có nghĩa là khiến ai đó trở nên tức giận.
    • Example: "His constant criticism started to irate the team." (Sự chỉ trích liên tục của ông bắt đầu khiến đội nhóm trở nên tức giận.)

3. Cách sử dụng khác:

  • Irate with: thường được sử dụng để diễn tả sự tức giận với ai hoặc cái gì đó.
    • Example: "She was irate with her boss for not acknowledging her hard work." (Cô ấy trở nên tức giận với sếp vì không ghi nhận công sức của cô ấy.)

4. Ý nghĩa và sắc thái:

  • "Irate" mang một sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như "angry" (tức giận) hoặc "annoyed" (bực bội). Nó thường chỉ sự tức giận bùng nổ, khó kiểm soát và đôi khi có thể kèm theo thái độ phẫn nộ.
  • Từ này thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng, tranh chấp hoặc khi có sự bất công.

Ví dụ khác:

  • "The news of the recall irated the shareholders." (Tin tức về việc thu hồi đã khiến các cổ đông tức giận.)
  • "The politician became irate during the debate." (Chính trị gia trở nên tức giận trong cuộc tranh luận.)

Tóm lại: "Irate" là một từ mạnh mẽ để mô tả mức độ tức giận cao nhất, thường là một phản ứng nhanh chóng và bùng nổ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "irate" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hoặc trong một đoạn văn không?


Bình luận ()