
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
irritate nghĩa là làm phát cáu, chọc tức. Học cách phát âm, sử dụng từ irritate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm phát cáu, chọc tức
Từ "irritate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại, sẽ là: ɪˈrɪtāt
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "irritate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc gây khó chịu, bực bội hoặc kích thích. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Các dạng của "irritate":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể?
The repetitive sound of the dripping tap was starting to ________ me.
a) irritate
b) motivate
c) fascinate
d) inspire
Which of the following actions could ________ someone in a professional setting? (Chọn 2)
a) Micromanaging their work
b) Offering constructive feedback
c) Ignoring their emails for days
d) Praising their efforts
The spicy food didn’t ________ my stomach, but it definitely surprised my taste buds.
a) irritate
b) soothe
c) upset
d) excite
Some people find that fluorescent lighting can ________ their eyes or cause headaches.
a) irritate
b) relax
c) stimulate
d) nourish
His habit of cracking his knuckles might ________ some people, but I barely notice it.
a) annoy
b) irritate
c) amuse
d) confuse
Original: The way he always interrupts others is very annoying.
Rewrite: _________________________________________.
Original: Her lack of punctuality made everyone frustrated.
Rewrite: _________________________________________.
Original: The constant notifications on my phone are disturbing my concentration.
Rewrite: _________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()