joint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

joint nghĩa là chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối. Học cách phát âm, sử dụng từ joint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ joint

jointnoun

chung (giữa 2 người hoặc hơn), chỗ nối, đầu nối

/dʒɔɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ joint

Từ "joint" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Joint (liên kết, chung):

  • Âm đọc: /dʒɔɪnt/
  • Giải thích:
    • dʒ: phát âm giống âm "j" trong "jump"
    • ɔɪ: phát âm giống âm "oy" như trong "boy" hoặc "toy" (nguyên âm đôi)
    • nt: phát âm giống "nt" trong "went"

2. Joint (khuấy, loại thuốc):

  • Âm đọc: /dʒɔɪnt/ (giống như cách phát âm trên)
  • Giải thích: Cách phát âm này giống với nghĩa "liên kết" vì nó mô tả hành động kết nối.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm cụ thể của từ "joint" để nghe và bắt chước chính xác hơn.
  • Hãy tập luyện nhiều để làm quen với các âm vị khác nhau trong từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ joint trong tiếng Anh

Từ "joint" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Joint (Liên kết, kết hợp)

  • Phần của vật thể: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một phần của một vật thể được gắn kết với một phần khác, thường là để kết nối hoặc chịu lực.
    • Ví dụ: "The two pieces of wood were joined together with glue." (Hai mảnh gỗ được nối với nhau bằng keo.)
    • Ví dụ: "The joint in the leg of the table was loose." (Nối ở chân bàn bị lỏng.)
  • Kết nối cụ thể: Dùng để chỉ một kết nối cụ thể giữa hai hoặc nhiều thứ.
    • Ví dụ: "He has a joint in his shoulder." (Anh ấy bị đau ở khớp vai.)

2. Joint (Địa điểm ăn uống - bar, pub)

  • Đây là nghĩa phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ một quán bar nhỏ hoặc pub nơi mọi người thường tụ tập để uống và ăn.
    • Ví dụ: "Let's go to a joint downtown." (Đi quán bar ở trung tâm thành phố đi.)
    • Ví dụ: "They had a joint around the corner." (Họ đi một quán bar quanh góc.)

3. Joint (Cổ phiếu, phần quyền sở hữu)

  • Dùng để chỉ một phần quyền sở hữu của một công ty hoặc tài sản.
    • Ví dụ: "I bought a joint in the new tech startup." (Tôi đã mua cổ phần trong công ty khởi nghiệp công nghệ mới.)

4. Joint (Cổ tục, phong tục)

  • Dùng để chỉ một phong tục, truyền thống hoặc nghi lễ.
    • Ví dụ: "The joint was performed during the wedding ceremony." (Phong tục này được thực hiện trong buổi đám cưới.)

5. Joint (Đi chung xe)

  • Ngày nay, "joint" đôi khi được dùng để chỉ việc đi chung xe, đặc biệt là trong các ứng dụng chia sẻ xe.
    • Ví dụ: "I’m going to the airport, want to join me?” (Tôi đi máy bay, bạn muốn đi cùng không?)

6. Joint (Cộng tác, liên hợp)

  • Dùng để chỉ việc hợp tác, phối hợp hoặc làm chung một việc gì đó.
    • Ví dụ: "The two companies are joining forces." (Hai công ty đang hợp tác.)

7. Joint (Hợp tác, liên kết chặt chẽ - collocation)

  • Đôi khi, "joint" được dùng trong các cụm từ như "joint venture" (hợp đồng liên doanh) hoặc "joint effort" (nỗ lực chung).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang muốn sử dụng từ "joint" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn có một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn tôi giải thích không?

Luyện tập với từ vựng joint

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The two companies announced a ________ venture to develop renewable energy technology.
  2. She applied ice to her swollen knee ________ after the accident.
  3. The professor emphasized the importance of strong ________ efforts between departments.
  4. The contract was signed by all parties, ensuring a ________ commitment to the project.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ________ decision made by the committee was criticized for lacking transparency.
    A. collective
    B. joint
    C. separate
    D. individual

  2. To reduce costs, the two labs decided to share resources through a ________ research program.
    A. joint
    B. combined
    C. divided
    D. mutual

  3. His elbow ________ ached after years of repetitive motion.
    A. muscle
    B. bone
    C. joint
    D. tissue

  4. The report highlighted the need for stronger ________ action on climate change.
    A. independent
    B. isolated
    C. joint
    D. cooperative

  5. The merger created a ________ leadership structure with equal authority.
    A. single
    B. joint
    C. hierarchical
    D. fragmented


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The two universities collaborated on the research project.
    → The two universities conducted the research project as a ________ effort.

  2. The team members shared the responsibility for the presentation.
    → The team members had ________ responsibility for the presentation.

  3. The agreement was signed by both countries to promote peace.
    → Both countries signed a ________ agreement to promote peace.


Đáp án:

Bài 1:

  1. joint
  2. joint
  3. collaborative (nhiễu)
  4. shared (nhiễu)

Bài 2:

  1. B (joint)
  2. A (joint), D (mutual)
  3. C (joint)
  4. D (cooperative) (nhiễu)
  5. B (joint)

Bài 3:

  1. → The two universities conducted the research project as a joint effort.
  2. → The team members had joint responsibility for the presentation.
  3. → Both countries signed a bilateral agreement to promote peace. (thay thế, không dùng "joint")

Bình luận ()