journalist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

journalist nghĩa là nhà báo. Học cách phát âm, sử dụng từ journalist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ journalist

journalistnoun

nhà báo

/ˈdʒəːnəlɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ journalist

Phát âm từ "journalist" trong tiếng Anh như sau:

  • j - phát âm giống như "j" trong "jump"
  • our - phát âm giống như "our" trong "tour"
  • na - phát âm giống như "na" trong "nap"
  • list - phát âm giống như "list" trong "listen"

Tổng hợp: /dʒoʊrˈnælɪst/ (có thể nghe mẫu phát âm trên Google Translate hoặc các trang web khác)

Mẹo: Bạn có thể chia thành các phần nhỏ để dễ phát âm hơn: "joh-rnal-ist".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ journalist trong tiếng Anh

Từ "journalist" (người đưa tin) là một từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • A journalist is a person who writes news stories for newspapers, magazines, websites, or television and radio. (Người đưa tin là một người viết các bài báo tin tức cho báo in, tạp chí, trang web hoặc truyền hình và phát thanh.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • As a noun (danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “The journalist interviewed the politician.” (Người đưa tin phỏng vấn chính trị gia.)
    • “She’s a renowned journalist who has covered many important events.” (Cô ấy là một nhà báo nổi tiếng đã đưa tin về nhiều sự kiện quan trọng.)
  • As an adjective (tính từ): Sử dụng để mô tả một điều gì đó liên quan đến báo chí hoặc đưa tin.
    • Journalist investigations often uncover corruption.” (Các điều tra của nhà báo thường phơi bày tham nhũng.)
    • “He wrote a journalist piece on the impact of climate change.” (Anh ấy viết một bài viết về tác động của biến đổi khí hậu theo phong cách nhà báo.)

3. Các loại hình Journalist:

“Journalist” là một thuật ngữ chung, và có nhiều loại hình chuyên biệt:

  • Reporter: (Người đưa tin – thường chuyên về một lĩnh vực cụ thể) – “The reporter covered the local election.”
  • Investigative journalist: (Người đưa tin điều tra) – “The investigative journalist exposed the fraudulent scheme.”
  • Political journalist: (Người đưa tin chính trị) – “The political journalist analyzed the president’s speech.”
  • Sports journalist: (Người đưa tin thể thao) – “The sports journalist reported on the thrilling game.”
  • Foreign correspondent: (Phóng viên nước ngoài) - “The foreign correspondent was reporting from war-torn regions.”

4. Các cụm từ thường dùng với "journalist":

  • Journalistic ethics: (Đạo đức báo chí)
  • Journalist's job: (Nhiệm vụ của nhà báo)
  • Journalist's career: (Sự nghiệp của nhà báo)
  • To be a journalist: (Trở thành một nhà báo)

5. Lưu ý:

  • Reporter thường chỉ những người đưa tin về các sự kiện mới hoặc đang diễn ra.
  • Correspondent cũng tương tự như reporter, nhưng thường có thể được giao nhiệm vụ điều tra và viết bài sâu hơn, đôi khi ở xa địa điểm chính.

Tóm lại:

"Journalist" là một từ quan trọng để mô tả những người làm việc trong lĩnh vực báo chí và đưa tin. Việc hiểu rõ cách sử dụng nó và các loại hình chuyên biệt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về báo chí và truyền thông.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "journalist" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "journalist" và "reporter"?

Luyện tập với từ vựng journalist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The _____ interviewed the politician about the new policy. (Đáp án: journalist)
  2. As a _____, she often travels to conflict zones to report firsthand. (Đáp án: journalist)
  3. The marketing _____ analyzed social media trends for the campaign. (Đáp án: specialist)
  4. He mistakenly thought the _____ was a public relations officer. (Đáp án: correspondent)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A person who investigates and writes news stories for media outlets is called a:
    a) Librarian
    b) Journalist
    c) Architect
    d) Technician

  2. Which of the following roles involve conducting interviews? (Select all correct answers)
    a) Journalist
    b) Reporter
    c) Accountant
    d) Engineer

  3. The _____ attended the press conference to gather information.
    a) Photographer
    b) Journalist
    c) Lawyer
    d) Chef

  4. A _____ typically works behind the scenes to edit articles, not write them.
    a) Editor
    b) Journalist
    c) Novelist
    d) Researcher

  5. Which profession focuses on verifying facts before publishing?
    a) Blogger
    b) Journalist
    c) Influencer
    d) Cartoonist


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She writes articles for a newspaper."
    Rewritten: She works as a journalist for a newspaper.

  2. Original: "The man who reports news on TV is very famous."
    Rewritten: The TV journalist is very famous.

  3. Original: "The media representative asked tough questions."
    Rewritten: The correspondent asked tough questions. (Không dùng "journalist")


Đáp án

Bài 1:

  1. journalist
  2. journalist
  3. specialist
  4. correspondent

Bài 2:

  1. b) Journalist
  2. a) Journalist, b) Reporter
  3. b) Journalist
  4. a) Editor
  5. b) Journalist

Bài 3:

  1. She works as a journalist for a newspaper.
  2. The TV journalist is very famous.
  3. The correspondent asked tough questions.

Bình luận ()