
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
journalist nghĩa là nhà báo. Học cách phát âm, sử dụng từ journalist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhà báo
Phát âm từ "journalist" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /dʒoʊrˈnælɪst/ (có thể nghe mẫu phát âm trên Google Translate hoặc các trang web khác)
Mẹo: Bạn có thể chia thành các phần nhỏ để dễ phát âm hơn: "joh-rnal-ist".
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "journalist" (người đưa tin) là một từ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và linh hoạt:
“Journalist” là một thuật ngữ chung, và có nhiều loại hình chuyên biệt:
Tóm lại:
"Journalist" là một từ quan trọng để mô tả những người làm việc trong lĩnh vực báo chí và đưa tin. Việc hiểu rõ cách sử dụng nó và các loại hình chuyên biệt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi nói về báo chí và truyền thông.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "journalist" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "journalist" và "reporter"?
A person who investigates and writes news stories for media outlets is called a:
a) Librarian
b) Journalist
c) Architect
d) Technician
Which of the following roles involve conducting interviews? (Select all correct answers)
a) Journalist
b) Reporter
c) Accountant
d) Engineer
The _____ attended the press conference to gather information.
a) Photographer
b) Journalist
c) Lawyer
d) Chef
A _____ typically works behind the scenes to edit articles, not write them.
a) Editor
b) Journalist
c) Novelist
d) Researcher
Which profession focuses on verifying facts before publishing?
a) Blogger
b) Journalist
c) Influencer
d) Cartoonist
Original: "She writes articles for a newspaper."
Rewritten: She works as a journalist for a newspaper.
Original: "The man who reports news on TV is very famous."
Rewritten: The TV journalist is very famous.
Original: "The media representative asked tough questions."
Rewritten: The correspondent asked tough questions. (Không dùng "journalist")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()