kindly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kindly nghĩa là tử tế, tốt bụng. Học cách phát âm, sử dụng từ kindly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kindly

kindlyadverb

tử tế, tốt bụng

/ˈkʌɪndli/
Định nghĩa & cách phát âm từ kindly

Từ "kindly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kiːnˈdli

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết thứ hai (dli).

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • kiːn: Âm "ki" được phát âm gần giống "key" nhưng kéo dài hơn một chút. "ee" được phát âm như âm "ee" trong "see".
  • dli: Âm "d" là âm dừng (đặt ngón tay lên miệng khi nói để cảm nhận). "li" được phát âm như "lee".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kindly trong tiếng Anh

Từ "kindly" là một từ trang trọng và lịch sự trong tiếng Anh, thường được sử dụng với một số cách nhất định. Dưới đây là cách sử dụng từ "kindly" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Dùng với "please" (cầu khiến lịch sự):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "kindly". Nó được dùng để làm cho yêu cầu nghe lịch sự và tôn trọng hơn.

  • Cấu trúc: Kindly + please + mệnh động từ
  • Ví dụ:
    • "Kindly please send me the report." (Hãy gửi báo cáo cho tôi, xin bạn.)
    • "Kindly please close the door." (Hãy đóng cửa, xin bạn.)
    • "Kindly please wait a moment." (Xin hãy chờ một lát, xin bạn.)

2. Dùng trong câu hỏi lịch sự:

"Kindly" có thể được dùng trong câu hỏi để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

  • Cấu trúc: Kindly + trạng từ/anh động từ + chủ ngữ
  • Ví dụ:
    • "Kindly inform me of your decision." (Xin hãy thông báo cho tôi quyết định của bạn.)
    • "Kindly tell me your name." (Xin hãy nói cho tôi biết tên của bạn.)
    • "Kindly consider my application." (Xin hãy xem xét đơn xin việc của tôi.)

3. Dùng với các động từ lịch sự (động từ được nhấn mạnh sự lịch sự):

"Kindly" thường đi kèm với các động từ như "tell," "ask," "give," "send" để tăng thêm sự lịch sự.

  • Ví dụ:
    • "Kindly tell me the time." (Hãy nói cho tôi biết giờ, xin bạn.)
    • "Kindly ask for assistance." (Hãy yêu cầu sự giúp đỡ, xin bạn.)

Lưu ý quan trọng:

  • Tính trang trọng: "Kindly" là một từ trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn thường sẽ dùng "please" một cách đơn giản hơn.
  • Sự cân bằng: Sử dụng "kindly" quá nhiều có thể nghe có vẻ hơi giả tạo hoặc cố gắng quá sức. Hãy sử dụng nó khi cần thiết để thể hiện sự lịch sự cao nhất.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thể "kindly please" bằng "please" mà không làm giảm đi sự lịch sự.

Tóm lại:

"Kindly" là một công cụ hữu ích để tăng cường sự lịch sự trong tiếng Anh, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi sự tôn trọng và trang trọng. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "kindly" không?

Thành ngữ của từ kindly

kindly adjust
(Indian English)used to acknowledge and apologize for something that causes problems or difficulties and ask people to accept and adapt to the situation
  • The store will be closed this afternoon due to staffing shortages. Kindly adjust.
look kindly on/upon something/somebody
(formal)to approve of something/somebody
  • He hoped they would look kindly on his request.
not take kindly to something/somebody
to not like something/somebody
  • She doesn't take kindly to sudden change.

Luyện tập với từ vựng kindly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager _________ asked the team to submit their reports by Friday.
  2. She responded to the complaint __________, offering a full refund immediately.
  3. The teacher __________ reminded the students to check their answers twice. (gợi ý: từ khác)
  4. He spoke __________ to the elderly woman, helping her carry the groceries. (gợi ý: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The receptionist ______ guided the lost visitor to the correct office.
    a) kindly
    b) rude
    c) angrily
    d) happily

  2. Please ______ turn off your phone during the meeting.
    a) strict
    b) kindly
    c) firmly
    d) loudly

  3. The email ended with a ______ request for feedback.
    a) polite
    b) kindly
    c) gentle
    d) harsh

  4. The child ______ shared his toys with his classmates. (không dùng "kindly")
    a) selfishly
    b) generously
    c) eagerly
    d) kindly

  5. The doctor explained the procedure ______ to ease the patient’s anxiety.
    a) coldly
    b) kindly
    c) briefly
    d) vaguely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Could you send me the documents soon?" (viết lại với "kindly")
  2. "She helped the new employee with a warm attitude." (viết lại với "kindly")
  3. "He requested the payment politely." (viết lại không dùng "kindly")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. kindly
  2. kindly
  3. firmly (hoặc clearly/seriously)
  4. gently (hoặc politely)

Bài tập 2:

  1. a) kindly
  2. b) kindly
  3. a) polite / b) kindly / c) gentle (nhiều đáp án đúng)
  4. b) generously
  5. b) kindly

Bài tập 3:

  1. "Kindly send me the documents soon."
  2. "She kindly assisted the new employee."
  3. "He asked for the payment courteously." (hoặc "He made the payment request politely.")

Bình luận ()