last là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

last nghĩa là lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ last qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ last

lastadjective/verb

lầm cuối, sau cùng, người cuối cùng, cuối cùng

/lɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ last

Từ "last" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /læst/ (chuan là "a"):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các câu khẳng định và câu hỏi.
  • Cách phát âm này nghe giống như "last" trong từ "last year" (mất năm).

2. /læst/ (chuan là "i"):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn nhưng được sử dụng trong các câu phủ định và câu điều kiện.
  • Cách phát âm này nghe giống như "last" trong từ "I last saw him" (lần cuối tôi gặp anh ấy).

Lưu ý:

  • Đừng nhầm lẫn với từ "passed" (đi qua) có cách phát âm /pæst/.

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ last trong tiếng Anh

Từ "last" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Là động từ (Past Participle):

  • Diễn tả "cuối cùng":
    • I lasted three hours without eating. (Tôi đã sống sót ba tiếng đồng hồ mà không ăn gì.)
    • This is the last time I'm going to do this. (Đây là lần cuối tôi sẽ làm điều này.)
  • Xác định cái gì đó là thứ cuối cùng:
    • He was the last person to leave the party. (Anh ấy là người cuối cùng rời bữa tiệc.)
    • She brought the last piece of cake. (Cô ấy mang miếng bánh cuối cùng.)
  • Trong thành ngữ:
    • Reach the last page. (Đọc đến trang cuối cùng.)
    • The last straw. (Cái đinh cuối cùng)

2. Là tính từ (Adjective):

  • "Cuối cùng" (most recent):
    • I saw him on Monday, he's the last person I’ve seen. (Tôi đã gặp anh ấy vào thứ Hai, anh ấy là người cuối cùng tôi gặp.)
    • This is the last book I have to read. (Đây là cuốn sách cuối cùng tôi phải đọc.)
  • "Ấn tượng" (impressive): (Ít dùng hơn)
    • He gave a last performance. (Anh ấy đã có một màn trình diễn ấn tượng cuối cùng.)

3. Là trạng từ (Adverb):

  • "Cuối cùng" (finally):
    • I finally finished the project last week. (Tôi cuối cùng đã hoàn thành dự án vào tuần trước.)
  • "Dạo τελευταँती” (recently): (Thường dùng với "already")
    • Have you seen that movie last weekend? (Bạn đã xem bộ phim đó vào cuối tuần trước chưa?)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Last" và "Latest" khác nhau:
    • Last thường chỉ thứ cuối cùng trong một chuỗi.
    • Latest thường chỉ điều mới nhất, mới nhất. Ví dụ: The latest news (tin tức mới nhất).
  • So sánh với "former":
    • Last dùng để chỉ thứ gì đó đã kết thúc hoặc không còn nữa.
    • Former dùng để chỉ một người hoặc một thứ đã từng là cái gì đó nhưng bây giờ không còn nữa. Ví dụ: My former teacher is now a principal. (Giáo viên cũ của tôi bây giờ là hiệu trưởng.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • She was the last student to arrive. (Cô ấy là học sinh cuối cùng đến.)
  • He lasted for five minutes. (Anh ấy sống sót trong năm phút.)
  • This is the last time you'll get away with it. (Đây là lần cuối bạn có thể trốn tránh hậu quả.)

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ sử dụng từ "last" mà bạn đang gặp khó khăn để tôi giải thích chi tiết hơn không?

Luyện tập với từ vựng last

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She missed the train because she overslept and missed the ________ one.
  2. The conference was postponed to June, but ________ month’s event was a huge success.
  3. We need to finalize the report by tomorrow; it’s our ________ chance to submit it.
  4. His performance was excellent, but the ________ time he performed was even better.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The lecture hall is reserved for the ________ session of the conference.
    a) final
    b) last
    c) previous
    d) initial

  2. I haven’t received any updates ________ week.
    a) since
    b) for
    c) during
    d) in the

  3. The team celebrated their ________ project completion before the deadline.
    a) ultimate
    b) eventual
    c) last
    d) nearest

  4. She hasn’t replied to my email, but she responded to the ________ one immediately.
    a) earlier
    b) prior
    c) former
    d) last

  5. The sales figures dropped in the ________ quarter due to market instability.
    a) past
    b) recent
    c) next
    d) closing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The final chapter of the book was the most difficult to write.
    → The ________ chapter of the book was the most difficult to write.

  2. He didn’t attend the meeting because he was ill the day before.
    → He missed the meeting due to his illness the ________ day.

  3. The previous manager handled the project efficiently, but the current one is struggling.
    → (Không dùng "last")
    → The ________ manager handled the project efficiently, but the current one is struggling.


Đáp án:

Bài 1:

  1. last
  2. last
  3. final (nhiễu)
  4. previous (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) last
  2. a) since (nhiễu)
  3. c) last
  4. d) last
  5. a) past (nhiễu)

Bài 3:

  1. The last chapter of the book was the most difficult to write.
  2. He missed the meeting due to his illness the previous day.
  3. The former manager handled the project efficiently, but the current one is struggling.

Bình luận ()