late là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

late nghĩa là trễ, muộn. Học cách phát âm, sử dụng từ late qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ late

lateadjective

trễ, muộn

/leɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ late

Từ "late" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

  • /leɪt/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất. Âm "a" giống như âm trong từ "say", và "t" giống như âm "t" trong "top".
  • /læt/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, đặc biệt là ở Mỹ. Âm "a" ngắn và "t" giống như âm "t" trong "cat".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn ở Mỹ, hãy cố gắng phát âm /leɪt/.
  • Nếu bạn ở Anh, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng /leɪt/ vẫn phổ biến hơn.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "late" để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ late trong tiếng Anh

Từ "late" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Late (trễ): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "late".

  • Thời gian:
    • Late for something: Trễ giờ hẹn, trễ giờ làm, trễ giờ học...
      • Example: "I'm late for my meeting." (Tôi trễ cuộc họp.)
      • Example: "She's always late for class." (Cô ấy luôn trễ học.)
    • Late in the day: Buổi chiều muộn, muộn trong ngày.
      • Example: "The sun was late setting today." (Bóng mặt trời lặn muộn hôm nay.)
  • Tính chất (được sử đổi khi đi kèm với danh từ):
    • Late bloomer: Người nổi tiếng muộn, người phát triển muộn.
      • Example: "He was a late bloomer as a musician." (Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng muộn.)
    • Late harvest: Vụ thu hoạch muộn.
      • Example: "The late harvest grapes are very sweet." (Những quả nho vụ thu hoạch muộn rất ngọt.)

2. Late (muộn, gần thời điểm kết thúc): Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian gần thời điểm kết thúc hoặc chuẩn kết thúc.

  • Late fall/winter/spring: Mùa thu/mùa đông/mùa xuân muộn.
    • Example: "We traveled to Hawaii in late spring." (Chúng tôi đi Hawaii vào mùa xuân muộn.)
  • Late night: Đêm muộn.
    • Example: "I stayed up late reading." (Tôi thức khuya đọc sách.)
  • Late evening: Buổi tối muộn.
    • Example: "He arrived at a late evening party." (Anh ấy đến một bữa tiệc buổi tối muộn.)

3. Late (động từ: chậm trễ, không kịp): Thường dùng để diễn tả việc không kịp làm gì đó. Động từ this thường được dùng cùng với các từ như "get," "make," "be"

  • Late to finish: Chậm trễ trong việc hoàn thành.
    • Example: "We were late to finish the project." (Chúng tôi chậm trễ trong việc hoàn thành dự án.)
  • Late to board: Không kịp lên tàu/phi cơ.
    • Example: "I was late to board the plane." (Tôi không kịp lên máy bay.)

4. Late (đại từ chỉ thời gian): (ít dùng hơn) dùng để chỉ thời điểm nào đó trong 1 ngày, tháng, năm.

  • Late last year: Mốc thời gian cuối năm ngoái.
    • Example: "I visited my grandparents late last year." (Tôi đã thăm grandparents của tôi vào cuối năm ngoái.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Trễ giờ I'm late for the train.
Buổi chiều muộn We had dinner late.
Người nổi tiếng muộn He's a late bloomer.
Mùa muộn We went to the beach in late summer.
Chậm trễ We were late to the meeting.
Không kịp lên tàu I was late to board the bus.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích cách sử dụng "late" cụ thể hơn. Nếu bạn có câu ví dụ cụ thể nào muốn tôi phân tích, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ late

be too late
happening after the time when it is possible to do something
  • It's too late to save her now.
  • Buy now before it's too late.
  • I’m afraid you’re too late to apply for the job.
  • The doctors did all they could, but it was too late.
  • It's getting too late to do anything today.

Luyện tập với từ vựng late

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project submission was ______ because of technical issues. (behind schedule / delayed / late / slow)
  2. She apologized for arriving ______ to the meeting. (early / late / soon / fast)
  3. The train was ______ by 30 minutes due to bad weather. (postponed / late / canceled / early)
  4. His ______ response caused misunderstandings in the email chain. (timely / late / quick / urgent)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference started ______, so many participants missed the keynote speech.
    a) late
    b) on time
    c) delayed
    d) early
  2. Which words can replace "late" in this sentence? "The payment was late."
    a) overdue
    b) punctual
    c) delayed
    d) immediate
  3. She regrets ______ for the interview.
    a) being late
    b) arriving early
    c) postponing
    d) delaying
  4. Choose the correct phrase: "The report is ______. We need it now."
    a) ahead of time
    b) too late
    c) in advance
    d) postponed
  5. He woke up ______ and missed his flight.
    a) early
    b) late
    c) on time
    d) promptly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The bus didn’t arrive on time." → (Use "late")
  2. Original: "She didn’t submit her assignment before the deadline." → (Use "late")
  3. Original: "The restaurant closed after the usual time." → (Do not use "late")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. late / delayed
  2. late
  3. late
  4. late

Bài tập 2:

  1. a) late, c) delayed
  2. a) overdue, c) delayed
  3. a) being late
  4. b) too late
  5. b) late

Bài tập 3:

  1. → "The bus arrived late."
  2. → "She submitted her assignment late."
  3. → "The restaurant stayed open beyond the usual hours." (hoặc "The restaurant closed later than usual." nếu cho phép dạng so sánh)

Bình luận ()