leak là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leak nghĩa là hở. Học cách phát âm, sử dụng từ leak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leak

leakverb

hở

/liːk//liːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ leak

Từ "leak" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /liːk/
  • Phát âm gần đúng: lỉk (nhấn âm "i")

Phân tích chi tiết:

  • li: âm "l" như "l" trong "light", và "i" như "ee" trong "see".
  • k: âm "k" như "k" trong "kite".

Mẹo nhỏ: Hãy nghĩ đến giống như bạn đang nói "leak" trong tiếng Việt, nhưng có một chút nhấn nhá vào âm "i".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leak trong tiếng Anh

Từ "leak" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Dịch nghĩa:

  • Rò rỉ (dầu, nước, khí, thông tin): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Example: "There was a leak in the roof, and the rain was pouring in." (Có một vết rò rỉ ở mái nhà, khiến nước tràn vào.)
    • Example: "The company is suspected of leaking confidential information to the media." (Công ty bị nghi ngờ rò rỉ thông tin mật cho giới truyền thông.)
  • Mẻ, vết nứt (về vật liệu):

    • Example: "The old pipe had a leak and needed to be replaced." (Ống cũ bị mẻ, cần phải thay thế.)

2. Dạng động từ (Leak):

  • Rò rỉ:

    • Example: "The dam leaked water, causing flooding downstream." (Đập tràn bị rò rỉ nước, gây lũ quét hạ nguồn.)
    • Example: "He leaked the details of the project to his competitor." (Anh ta đã rò rỉ chi tiết dự án cho đối thủ cạnh tranh.)
  • Phát (thông tin) một cách bí mật:

    • Example: "The journalist leaked information about the scandal to the public." (Nhà báo đã phát thông tin về vụ bê bối cho công chúng.)

3. Các cách sử dụng khác:

  • Leak (noun): Một vết rò rỉ, một thông tin bị rò rỉ. (Ví dụ: "The leak in the plumbing was causing a lot of water damage.")
  • Leak (verb - phó từ): (Trong một số ngữ cảnh) cho biết cách thức một cái gì đó bị rò rỉ. (Ví dụ: “The water leaked through the cracks in the wall.**)

Mẹo để hiểu cách sử dụng "leak":

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh từ "leak" để hiểu nghĩa chính xác.
  • Ghi chú về loại vật liệu/thông tin: "Leak" thường liên quan đến một vật liệu nào đó (nước, dầu, khí) hoặc một loại thông tin cụ thể (bí mật, thông tin).

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "leak" trong ngữ cảnh đó không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'leak' trong câu 'The company leaked confidential documents.'"?

Các từ đồng nghĩa với leak


Bình luận ()