ledger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ledger nghĩa là sổ cái. Học cách phát âm, sử dụng từ ledger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ledger

ledgernoun

sổ cái

/ˈledʒə(r)//ˈledʒər/

Từ "ledger" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈled.dʒər/

Phát âm chi tiết:

  • led - nghe như "led" trong từ "lead" (dẫn)
  • ger - nghe như "ger" trong từ "general" (chung)

Bạn có thể tìm nghe audio phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ledger trong tiếng Anh

Từ "ledger" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, thường liên quan đến việc ghi chép tài chính. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng của nó:

1. Ledger (thuật ngữ tài chính):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ledger là một cuốn sách hoặc một hệ thống ghi chép các giao dịch tài chính, thường được sử dụng trong kế toán. Nó ghi lại tất cả các khoản doanh thu, chi phí, tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp hoặc cá nhân theo thời gian.
  • Cách sử dụng:
    • "The accountant maintains a detailed ledger to track all company transactions." (Nhân viên kế toán duy trì một cuốn sổ kế toán chi tiết để theo dõi tất cả các giao dịch của công ty.)
    • "A general ledger combines all the accounts of a business into one central record." (Một cuốn sổ kế toán tổng hợp kết hợp tất cả các tài khoản của một doanh nghiệp thành một hồ sơ trung tâm.)
  • Các loại ledger phổ biến:
    • General Ledger (Sổ kế toán tổng hợp): Đây là loại ledger chính, nắm giữ bản tóm tắt của tất cả các tài khoản của doanh nghiệp.
    • Subsidiary Ledger (Sổ kế toán phụ): Sổ này ghi lại các giao dịch dành riêng cho một loại tài khoản cụ thể (ví dụ: sổ theo dõi phải thu, sổ theo dõi phải trả).

2. Ledger (chỉ đồ họa):

  • Định nghĩa: Trong thiết kế đồ họa, “ledger” có thể chỉ một kiểu thiết kế in ấn, thường dùng cho các danh bạ, danh mục, hoặc các tài liệu chứa nhiều thông tin được sắp xếp theo cột.
  • Cách sử dụng: "The wedding invitation was printed on a beautiful ledger format." (Thiệp cưới được in trên một kiểu thiết kế ledger đẹp mắt.)

3. Ledger (trong quân sự):

  • Định nghĩa: Trong quân sự, “ledger” là một cuốn nhật ký hoặc sổ ghi chép, thường được sử dụng để ghi lại các hoạt động của binh lính hoặc đơn vị.
  • Cách sử dụng: "The soldier kept a detailed ledger to document his daily patrols." (Người lính giữ một cuốn sổ chi tiết để ghi lại các cuộc tuần tra hàng ngày của mình.)

Tóm lại:

  • Hầu hết các trường hợp: "Ledger" được sử dụng trong bối cảnh kế toán và tài chính.
  • Ít phổ biến hơn: "Ledger" có thể dùng để chỉ một kiểu thiết kế đồ họa hoặc trong quân sự.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "ledger" không? Ví dụ: bạn đang đọc một bài báo tài chính, giải một bài tập về kế toán, hay đang xem một thiết kế đồ họa?


Bình luận ()