limit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

limit nghĩa là giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế. Học cách phát âm, sử dụng từ limit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ limit

limitnoun

giới hạn, ranh giới, giới hạn, hạn chế

/ˈlɪmɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ limit

Từ "limit" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /ˈlɪm.ɪt/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm tiết đầu)

  • ˈlɪm: Phát âm giống như "lim" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và rõ ràng hơn.

  • ɪt: Phát âm giống như "ít" trong tiếng Việt.

    • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "limit" là một danh từ (ví dụ: "speed limit" - giới hạn tốc độ).

2. /lɪˈmɪt/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai)

  • lɪ: Phát âm giống như "lí" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn.

  • ˈmɪt: Phát âm giống như "mit" trong tiếng "limit" (tức là từ này).

    • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "limit" là một động từ (ví dụ: "to limit" - hạn chế, giới hạn).

Lưu ý:

  • Nghiên cứu thêm về các từ đồng nghĩa với "limit" để làm quen với cách phát âm trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của hai cách này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ limit trong tiếng Anh

Từ "limit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến nhất:

1. Giới hạn (Boundary, Restriction):

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "limit" – ám chỉ một điểm hoặc mức giới hạn, ngăn chặn hoặc hạn chế sự phát triển, hoạt động hoặc tiến trình của một cái gì đó.
  • Usage: Thường được dùng để chỉ giới hạn vật lý, giới hạn về thời gian, giới hạn về số lượng, hoặc giới hạn về khả năng.
  • Examples:
    • "The speed limit on this road is 60 miles per hour." (Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 dặm/giờ.)
    • "There's a limit to how much you can carry in your suitcase." (Có một giới hạn số lượng bạn có thể mang theo trong hành lý.)
    • "He has a limit to his patience." (Anh ấy có một giới hạn về sự kiên nhẫn.)
    • "The company is facing financial limits." (Công ty đang đối mặt với những giới hạn về tài chính.)

2. Giới hạn về số lượng/lượng (Quantity, Amount):

  • Meaning: Chỉ một mức giới hạn về số lượng hoặc lượng của một thứ gì đó.
  • Usage: Thường dùng với các danh từ không đếm được như "water," "time," "money," hoặc các danh từ không đếm được nhưng có thể đếm được với mạo từ bất định (like "few," "many").
  • Examples:
    • "There's a limit to the amount of water I can drink." (Có một giới hạn về lượng nước tôi có thể uống.)
    • "We have a limit on the number of tickets we can sell." (Chúng tôi có một giới hạn về số lượng vé chúng tôi có thể bán.)
    • "The government imposed a limit on the amount of money people could withdraw from their accounts." (Chính phủ đã đặt ra giới hạn số tiền người dân có thể rút khỏi tài khoản của họ.)

3. Giới hạn về khả năng/khả năng chịu đựng (Capacity, Endurance):

  • Meaning: Chỉ giới hạn về sức khỏe, thể lực, hoặc khả năng chịu đựng của một người hoặc một vật.
  • Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe.
  • Examples:
    • "His stamina limited him in the marathon." (Thể lực của anh ấy giới hạn anh ấy trong cuộc marathon.)
    • "The old bridge has a weight limit." (Cầu cũ có giới hạn về trọng lượng.)

4. Đi đến giới hạn (To reach a point):

  • Meaning: Di chuyển đến một giới hạn cụ thể.
  • Usage: Dùng với động từ “reach” (đạt được).
  • Examples:
    • "She limited herself to eating one slice of pizza." (Cô ấy đã giới hạn bản thân chỉ ăn một lát pizza.)
    • "He limited his spending to $50." (Anh ấy đã giới hạn chi tiêu của mình xuống 50 đô la.)

5. (Ví dụ, về văn học, nghệ thuật) - Giới hạn, ranh giới (Boundaries, Constraints):

  • Meaning: Trong văn học và nghệ thuật, "limit" có thể ám chỉ những ranh giới hoặc ràng buộc mà một tác giả hoặc nghệ sĩ phải đối mặt.
  • Usage: Thường được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn.
  • Examples:
    • "The novel’s limits were imposed by the social conventions of the time." (Giới hạn của cuốn tiểu thuyết được đặt ra bởi các quy tắc xã hội của thời điểm đó.)

Các cụm từ liên quan đến "limit":

  • Reach a limit: Đạt đến giới hạn.
  • Set a limit: Đặt ra một giới hạn.
  • Put a limit on something: Giới hạn cái gì đó.
  • Within limits: Trong những giới hạn nhất định.
  • At the limit: Đến giới hạn.
  • Push the limits: Đẩy các giới hạn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "limit," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "limit" trong câu nói về khoa học, kinh doanh, hay cuộc sống hàng ngày?

Thành ngữ của từ limit

be the limit
(old-fashioned, informal)to be extremely annoying
    push the boundaries/limits
    to attempt to go beyond what is allowed or thought to be possible
    • We aim to push the boundaries of what we can achieve.
    • She pushes her physical limits through various endurance challenges.
    the sky’s the limit
    (informal)there is no limit to what somebody can achieve, earn, do, etc.
    • With a talent like his, the sky's the limit.
    within limits
    to some extent
    • I'm willing to help, within limits.
    • The children can do what they like, within limits.
    without limit/limits
    without a point at which something has to stop
    • The debt is rising without limit.
    • She's a free spirit and lives her life without limits.

    Luyện tập với từ vựng limit

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. To ensure fairness, the competition has a strict time ______ of 30 minutes per participant.
    2. The government plans to ______ carbon emissions by 50% by 2030.
    3. Her enthusiasm for learning seems to have no ______; she studies day and night.
    4. The bank rejected my loan application because I exceeded the credit ______.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The study focuses on ways to ______ urban noise pollution.
      A) reduce
      B) limit
      C) expand
      D) worsen

    2. Which word is NOT a synonym for "restriction"?
      A) boundary
      B) limit
      C) freedom
      D) constraint

    3. The software has a ______ on the number of users allowed simultaneously.
      A) limit
      B) minimum
      C) capacity
      D) expansion

    4. To avoid burnout, you should ______ your screen time.
      A) maximize
      B) limit
      C) extend
      D) ignore

    5. The team pushed the project’s ______ to meet the deadline.
      A) limitations
      B) opportunities
      C) potentials
      D) advantages


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The store allows a maximum of 10 items in the fitting room.
      Rewrite: The store ______ the number of items in the fitting room to 10.

    2. Original: There’s no end to his patience.
      Rewrite: His patience has no ______.

    3. Original: The company reduced unnecessary expenses.
      Rewrite (không dùng "limit"): The company ______ unnecessary expenses.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. limit
    2. reduce (nhiễu)
    3. limit
    4. limit

    Bài 2:

    1. A, B
    2. C
    3. A, C
    4. B
    5. A

    Bài 3:

    1. The store limits the number of items in the fitting room to 10.
    2. His patience has no limit.
    3. The company cut unnecessary expenses. (Hoặc: minimized/controlled)

    Bình luận ()