liquefy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

liquefy nghĩa là hóa lỏng. Học cách phát âm, sử dụng từ liquefy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ liquefy

liquefyverb

hóa lỏng

/ˈlɪkwɪfaɪ//ˈlɪkwɪfaɪ/

Từ "liquefy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lih-kwi-fy

Phần gạch đầu dòng (ˈlɪk.wiː.faɪ)

  • lih (như "lee" trong "see")
  • kwi (như "quick" trong "quick")
  • fy (như "fee" trong "fee")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ liquefy trong tiếng Anh

Từ "liquefy" trong tiếng Anh có nghĩa là "biến thành chất lỏng" hoặc "làm loãng". Nó thường được dùng để mô tả quá trình một vật liệu rắn hoặc bán rắn chuyển thành trạng thái lỏng. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Biến thành chất lỏng (rất phổ biến nhất):

  • Ví dụ:
    • "The earthquake liquefied the soil, causing buildings to sink." (Bão đất đã làm loãng đất, khiến các tòa nhà chìm xuống.)
    • "The scientists attempted to liquefy the sludge to make it easier to transport." (Các nhà khoa học đã cố gắng làm loãng hỗn hợp chất lỏng để dễ dàng vận chuyển hơn.)
    • "The chemical process liquefied the wax into a soft, pliable form." (Quy trình hóa học đã làm wax chuyển thành dạng mềm, dễ uốn.)

2. Làm loãng (ít phổ biến hơn):

  • Ví dụ:
    • "He tried to liquefy his opinion, seeking a compromise." (Anh ấy cố gắng làm nhẹ đi ý kiến của mình, tìm kiếm sự thỏa hiệp.) – Trong ngữ cảnh này, "liquefy" có nghĩa là làm cho ý kiến trở nên mềm mỏng, dễ chấp nhận hơn.

3. Trong các lĩnh vực chuyên môn:

  • Địa chất: "Liquefaction" là thuật ngữ chuyên môn mô tả hiện tượng đất làm loãng bởi rung động (như trong một trận động đất), làm mất đi khả năng chịu lực.
  • Hóa học: "Liquefaction" có thể đề cập đến quá trình chuyển đổi một vật chất thành trạng thái lỏng thông qua các phản ứng hóa học.

Tóm lại:

  • Chủ yếu dùng để mô tả sự chuyển đổi vật chất từ rắn/bán rắn sang lỏng do tác động ngoại lực (như động đất) hoặc quá trình hóa học.
  • Đôi khi, có thể dùng để ẩn dụ cho việc làm cho một ý kiến hoặc tình huống trở nên dễ chịu, dễ chấp nhận hơn.

Lưu ý: "Liquefy" là một động từ, và thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, khoa học hoặc kỹ thuật hơn là trong các cuộc nói chuyện hàng ngày.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó (ví dụ: địa chất, hóa học) hoặc bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "liquefy" trong đó không?


Bình luận ()