lose weight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lose weight nghĩa là giảm cân. Học cách phát âm, sử dụng từ lose weight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lose weight

lose weightidiomatic

giảm cân

Định nghĩa & cách phát âm từ lose weight

Chào bạn, đây là cách phát âm từ "lose weight" trong tiếng Anh:

  • Lose: /luːz/ (nhấn vào âm tiết đầu)
  • Weight: /weɪt/ (nhấn vào âm tiết đầu)

Vậy, phát âm hoàn chỉnh của "lose weight" là: /luːz weɪt/

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm để luyện tập trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lose weight trong tiếng Anh

Từ "lose weight" trong tiếng Anh có nghĩa là "tái cơ thể, giảm cân". Nó được sử dụng rất phổ biến trong các tình huống sau:

1. Trong ngữ cảnh sức khỏe và giảm cân:

  • Đơn giản: "I want to lose weight." (Tôi muốn giảm cân.)
  • Mô tả mục tiêu: "Her goal is to lose weight before summer." (Mục tiêu của cô ấy là giảm cân trước mùa hè.)
  • Thảo luận về chế độ ăn uống: "Eating healthy and exercising can help you lose weight." (Ăn uống lành mạnh và tập thể dục có thể giúp bạn giảm cân.)
  • Miêu tả kết quả: "He lost weight over the holidays." (Anh ấy giảm cân trong các ngày lễ.)

2. Trong ngữ cảnh thời trang (ít phổ biến hơn):

  • "She needs to lose weight to fit into that dress." (Cô ấy cần giảm cân để vừa chiếc váy đó.) - Đây là cách sử dụng có thể hơi mạnh và đôi khi bị coi là không tế nhị.

3. Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:

  • "After a baby, many women find it difficult to lose weight." (Sau khi sinh, nhiều người phụ nữ thấy khó giảm cân.)
  • "The doctor recommended that he lose weight to improve his heart health." (Bác sĩ khuyên ông ấy nên giảm cân để cải thiện sức khỏe tim mạch.)

Một số cách diễn đạt khác tương đương:

  • Reduce weight: Tương tự như lose weight, nhưng có thể mang ý nghĩa giảm nhẹ hơn.
  • Drop weight: Giảm cân nhanh chóng (thường mang tính chất mạnh mẽ hơn).
  • Slim down: Giảm béo, trở nên mảnh mai hơn.

Lưu ý:

  • Khi nói về việc giảm cân, hãy cẩn trọng và tôn trọng sự tự tin của người khác. Tránh đưa ra những lời nhận xét tiêu cực hoặc áp đặt.
  • Nên sử dụng các cách diễn đạt tích cực và tập trung vào sức khỏe chứ không chỉ là số cân. Ví dụ: "I'm focusing on eating healthy and getting more exercise." (Tôi đang tập trung vào việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục nhiều hơn.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()