lunch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lunch nghĩa là bữa ăn trưa. Học cách phát âm, sử dụng từ lunch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lunch

lunchnoun

bữa ăn trưa

/lʌn(t)ʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ lunch

Từ "lunch" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /lʌntʃ/ (dấu gạch nối giữa 'u' và 'ch' có nghĩa là phát âm âm tiết nối tiếp)
    • /lʌ/ phát âm giống như "lu" trong "lunchbox"
    • /ntʃ/ phát âm giống như "tch" trong "catch"

Bạn có thể tìm thêm audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lunch trong tiếng Anh

Từ "lunch" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bữa trưa (noun):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Lunch" là bữa ăn trưa.
    • Example: "I'm going to grab lunch at the cafe." (Tôi sẽ đi ăn trưa ở quán cà phê.)
    • Example: "Let's have lunch together tomorrow." (Hãy ăn trưa cùng nhau ngày mai.)

2. "To have lunch" (verb):

  • Động từ này có nghĩa là "ăn trưa."
    • Example: "I had lunch with my colleagues." (Tôi đã ăn trưa với đồng nghiệp.)

3. "Lunch break" (noun):

  • Đây là khoảng thời gian nghỉ trưa, thường kéo dài khoảng 30-60 phút, trong đó người lao động có thể ăn trưa.
    • Example: "I need to take a lunch break." (Tôi cần nghỉ ăn trưa.)
    • Example: "The company offers a one-hour lunch break." (Công ty cung cấp một giờ nghỉ ăn trưa.)

4. "Lunchbox" (noun):

  • Đây là hộp đựng đồ ăn trưa, thường được mang đến trường học hoặc làm việc.
    • Example: "She packed a healthy lunchbox for her son." (Cô ấy chuẩn bị hộp đồ ăn trưa lành mạnh cho con trai.)

5. (Ít dùng) Lunch meeting/dinner:

  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "lunch meeting" hoặc "lunch dinner" có thể dùng để chỉ cuộc họp hoặc bữa ăn trưa mang tính chất giao tiếp nghiệp vụ. Mặc dù không phổ biến bằng "breakfast meeting" hoặc "dinner meeting".

Tóm lại:

  • Lunch: Bữa ăn trưa
  • Have lunch: Ăn trưa
  • Lunch break: Nghỉ ăn trưa
  • Lunchbox: Hộp đựng đồ ăn trưa

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một cách sử dụng nào đó của từ "lunch" không?

Thành ngữ của từ lunch

out to lunch
(especially North American English, informal)behaving in a strange or confused way
    there’s no such thing as a free lunch
    (informal)used to say that it is not possible to get something for nothing

      Bình luận ()