luxurious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

luxurious nghĩa là sang trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ luxurious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ luxurious

luxuriousadjective

sang trọng

/lʌɡˈʒʊəriəs//lʌɡˈʒʊriəs/

Từ "luxurious" (sang trọng, xa hoa) được phát âm như sau:

  • lʌk - shə - ri -əs

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • lʌk: Âm 'l' giống như "l" trong "lamp", âm 'u' giống như "uh" trong "cup", âm 'k' giống như "k" trong "kite".
  • shə: Âm 'sh' giống như "sh" trong "ship", âm 'ə' là âm mũi, giống như âm "uh" nhưng mũi đang phát ra âm.
  • ri: Âm 'r' giống như "r" trong "red", âm 'i' giống như "ee" trong "see".
  • əs: Âm 'əs' giống như "us" trong "bus".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ luxurious trong tiếng Anh

Từ "luxurious" trong tiếng Anh có nghĩa là sang trọng, xa hoa, luksury. Nó thường được sử dụng để miêu tả những thứ có chất lượng cao, đẹp mắt và mang lại cảm giác thoải mái, thư giãn. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vật chất:

  • Luxury cars: "She drives a luxurious sports car." (Cô ấy lái một chiếc xe thể thao sang trọng.)
  • Luxury hotels: "We stayed at a luxurious hotel with a private beach." (Chúng tôi ở một khách sạn sang trọng có bãi biển riêng.)
  • Luxury goods: "He bought a luxurious watch as a gift for his wife." (Anh ấy mua một chiếc đồng hồ sang trọng làm quà cho vợ.)
  • Luxury furniture: "The living room was decorated with luxurious furniture and expensive artwork." (Phòng khách được trang trí bằng đồ nội thất sang trọng và tác phẩm nghệ thuật đắt tiền.)

2. Mô tả trải nghiệm:

  • A luxurious vacation: "They went on a luxurious vacation to the Maldives." (Họ có một kỳ nghỉ sang trọng ở Maldives.)
  • A luxurious spa treatment: "She enjoyed a luxurious spa treatment that left her feeling relaxed and refreshed." (Cô ấy tận hưởng một liệu trình spa sang trọng khiến cô ấy cảm thấy thư giãn và sảng khoái.)
  • A luxurious lifestyle: "He enjoys a luxurious lifestyle, filled with fine dining and exclusive events." (Anh ấy tận hưởng một cuộc sống luksury, tràn đầy những bữa ăn tinh tế và sự kiện độc quyền.)

3. Mô tả cảm xúc và cảm giác:

  • A luxurious feeling: "There's something luxurious about relaxing in a warm bath." (Có một cảm giác luksury khi thư giãn trong một bồn tắm ấm.)
  • A luxurious comfort: "The cashmere sweater provided a luxurious amount of comfort." (Áo len cashmere mang lại sự thoải mái luksury.)

Lưu ý:

  • "Luxurious" thường được sử dụng để miêu tả những thứ có giá trị cao, nhưng không nhất thiết phải đắt tiền. Quan trọng là nó mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp.
  • Bạn có thể sử dụng "luxurious" để miêu tả cả những thứ vật chất và những trải nghiệm, cũng như cảm xúc và cảm giác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "luxurious" trong tiếng Anh!


Bình luận ()