mall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mall nghĩa là trung tâm mua sắm. Học cách phát âm, sử dụng từ mall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mall

mallnoun

trung tâm mua sắm

/mal//mɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ mall

Từ "mall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Mall (nhà hàng, trung tâm mua sắm):

  • Phát âm: /mɔːl/ (âm "ɔː" giống như "o" trong "caught")
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về một trung tâm mua sắm hoặc khu mua sắm lớn.
  • Ví dụ: "Let's go to the mall." (Chúng ta hãy đi trung tâm mua sắm nhé.)

2. Mall (dây thừng, túi vải):

  • Phát âm: /mɔːl/ hoặc /mæl/ (âm "æl" giống như "e" trong "bed")
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về một dây thừng, túi vải hoặc vật dụng tương tự.
  • Ví dụ: "He carried a shopping mall." (Anh ấy mang theo một túi mua sắm.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "ɔː" hoặc "æl".
  • Bạn nên nghe các bản ghi phát âm của từ này để làm quen với cách phát âm chính xác. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh như Forvo: https://forvo.com/word/%C3%99%C3%90l/

Nếu bạn muốn luyện tập, bạn có thể thử đọc to các câu ví dụ trên và so sánh với cách phát âm của người bản xứ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ mall trong tiếng Anh

Từ "mall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng:

1. Khu trung tâm thương mại (Shopping Mall):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Mall" là một khu phức hợp trung tâm thương mại, bao gồm nhiều cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim, và đôi khi là các tiện ích giải trí khác.
  • Ví dụ:
    • "Let's go to the mall to buy some Christmas presents." (Chúng ta hãy đến trung tâm thương mại để mua quà Giáng sinh.)
    • “The new mall opened last week.” (Khu trung tâm thương mại mới mở cửa tuần trước.)
    • "I spent the whole afternoon shopping at the mall." (Tôi đã dành cả buổi chiều để mua sắm ở trung tâm thương mại.)

2. Hầm trú ẩn (Mall - Underground Shelter):

  • Ý nghĩa: Trong thời chiến hoặc thiên tai, "mall" có thể là một hầm trú ẩn ngầm.
  • Ví dụ:
    • "The building has a shelter mall for protection in case of an attack." (Tòa nhà có hầm trú ẩn ngầm để bảo vệ khi có cuộc tấn công.)

3. Lỗ, hốc (Mall - Hole, Cavity):

  • Ý nghĩa: Trong địa chất hoặc sinh học, "mall" có thể là một lỗ hổng, hốc hoặc khe hở trên bề mặt.
  • Ví dụ:
    • “There was a mall in the rock face.” (Có một lỗ hổng trên bề mặt đá.)
    • “The roots of the tree formed a mall in the ground.” (Rễ cây tạo thành một hốc trong lòng đất.)

4. (Slang - Thơ ca) - Sự ngượng ngùng, bẽn lẽn:

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "mall" có thể diễn tả cảm giác ngượng ngùng, bẽn lẽn khi phải đối mặt với một người mà bạn có cảm xúc. Nghĩa này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • “I felt a mall whenever he looked at me.” (Tôi cảm thấy ngượng ngùng mỗi khi anh ta nhìn tôi.)

Cách sử dụng, lưu ý:

  • Ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của từ "mall", bạn cần phải xem xét ngữ cảnh sử dụng.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh thương mại, bạn có thể sử dụng từ “shopping center” hoặc "retail center" thay cho "mall".

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết về nghĩa nào của từ "mall" không? Ví dụ: “Bạn muốn biết cách sử dụng “mall” trong ngữ cảnh trung tâm thương mại không?”


Bình luận ()