malnutrition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

malnutrition nghĩa là (tình trạng) suy dinh dưỡng. Học cách phát âm, sử dụng từ malnutrition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ malnutrition

malnutritionnoun

(tình trạng) suy dinh dưỡng

/ˌmalnjʊˈtrɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ malnutrition

Từ "malnutrition" được phát âm như sau:

  • ma - như âm "ma" trong "map"
  • l - như âm "l" trong "love"
  • nu - như âm "n" trong "no"
  • trition - như "tri" (như trong "tree") + "tion" (như trong "motion")

Kết hợp lại, phát âm gần đúng nhất là: mal-nuh-tri-shun

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ malnutrition trong tiếng Anh

Từ "malnutrition" trong tiếng Anh có nghĩa là caren suy dinh dưỡng, nghĩa là tình trạng cơ thể không nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển và duy trì sức khỏe tốt. Nó bao gồm cả tình trạng thiếu dinh dưỡng (undernutrition) và thừa dinh dưỡng (overnutrition).

Dưới đây là cách sử dụng từ "malnutrition" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tình trạng bệnh:

  • “The child suffered from malnutrition due to a lack of nutritious food.” (Trẻ em bị còi xương do thiếu thức ăn dinh dưỡng.)
  • Malnutrition is a serious problem in many developing countries.” (Caren suy dinh dưỡng là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển.)
  • Malnutrition can lead to weakened immune systems and chronic diseases.” (Caren suy dinh dưỡng có thể dẫn đến hệ miễn dịch suy yếu và các bệnh mãn tính.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh y tế:

  • “Doctors are working to diagnose and treat the patient’s malnutrition.” (Các bác sĩ đang cố gắng chẩn đoán và điều trị tình trạng còi xương của bệnh nhân.)
  • Malnutrition can be caused by a variety of factors, including poverty, food insecurity, and illness.” (Caren suy dinh dưỡng có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm nghèo đói, thiếu lương thực và bệnh tật.)

3. Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội/kinh tế:

  • “The government is implementing programs to combat malnutrition among vulnerable populations.” (Chính phủ đang triển khai các chương trình để chống lại caren suy dinh dưỡng ở các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.)
  • Malnutrition is a major obstacle to economic development in many regions.” (Caren suy dinh dưỡng là một trở ngại lớn cho sự phát triển kinh tế ở nhiều khu vực.)

Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay thế cho “malnutrition” (tùy thuộc vào ngữ cảnh):

  • Undernutrition (thiếu dinh dưỡng)
  • Nutritional deficiency (thiếu dinh dưỡng)
  • Poor nutrition (dinh dưỡng kém)
  • Malnourished (người bị còi xương)

Lưu ý: “Malnutrition” thường được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu một số chất dinh dưỡng cụ thể, ví dụ: thiếu vitamin, thiếu protein, thiếu khoáng chất.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “malnutrition” trong ngữ cảnh nào cụ thể không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.


Bình luận ()