
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
marketing nghĩa là tiếp thị, thị trường. Học cách phát âm, sử dụng từ marketing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tiếp thị, thị trường
Từ "marketing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google với cú pháp "how to pronounce marketing". Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=T9M-9iEQ3Zs
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "marketing" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Tổng thể chiến lược tiếp thị | Our company needs a new marketing strategy. |
Danh từ | Kế hoạch tiếp thị | The marketing plan included a social media campaign. |
Danh từ | Tài liệu tiếp thị | The marketing materials were professionally designed. |
Danh từ | Chiến dịch tiếp thị | The marketing campaign was a huge success. |
Động từ | Quảng bá và bán | The company is marketing its products online. |
Động từ | Tiếp thị đến | We are marketing to Gen Z with TikTok ads. |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "marketing" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy cứ hỏi nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()