marketing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

marketing nghĩa là tiếp thị, thị trường. Học cách phát âm, sử dụng từ marketing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ marketing

marketingnoun

tiếp thị, thị trường

/ˈmɑːkɪtɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ marketing

Từ "marketing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Măr-kít-ing

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • Măr: Giống như âm "mar" trong từ "marathon".
  • kít: Giống như âm "kit" trong từ "kit".
  • ing: Giống như âm "ing" trong từ "sing".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google với cú pháp "how to pronounce marketing". Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=T9M-9iEQ3Zs

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ marketing trong tiếng Anh

Từ "marketing" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Như một danh từ (noun):

  • Marketing (chương trình tiếp thị): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó đề cập đến một chiến lược hoặc kế hoạch tổng thể để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Example: "Our company is developing a new marketing strategy to reach a younger audience." (Công ty chúng tôi đang phát triển một chiến lược tiếp thị mới để tiếp cận đối tượng trẻ hơn.)
  • Marketing plan (kế hoạch tiếp thị): Một kế hoạch cụ thể chi tiết các hoạt động tiếp thị.
    • Example: "The marketing plan outlines the target market, budget, and key campaigns." (Kế hoạch tiếp thị nêu rõ thị trường mục tiêu, ngân sách và các chiến dịch chính.)
  • Marketing materials (tài liệu tiếp thị): Các vật phẩm như quảng cáo, brochure, tờ rơi, v.v., được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Example: "We need to create some compelling marketing materials to promote the new product." (Chúng ta cần tạo ra một số tài liệu tiếp thị hấp dẫn để quảng bá sản phẩm mới.)
  • Marketing campaign (chiến dịch tiếp thị): Một chiến dịch tiếp thị cụ thể, thường tập trung vào một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
    • Example: "The marketing campaign generated a lot of buzz and increased sales." (Chiến dịch tiếp thị đã tạo ra rất nhiều sự chú ý và tăng doanh số.)

2. Như một động từ (verb):

  • To market (tiếp thị): Có nghĩa là quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Example: "The company is marketing its new software globally." (Công ty đang tiếp thị phần mềm mới của mình trên toàn thế giới.)
  • To market to (tiếp thị đến): Có nghĩa là nhắm mục tiêu một nhóm khách hàng cụ thể.
    • Example: "We're trying to market to millennials by using social media." (Chúng tôi đang cố gắng tiếp thị đến thế hệ millennials bằng cách sử dụng mạng xã hội.)

Tóm lại:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Danh từ Tổng thể chiến lược tiếp thị Our company needs a new marketing strategy.
Danh từ Kế hoạch tiếp thị The marketing plan included a social media campaign.
Danh từ Tài liệu tiếp thị The marketing materials were professionally designed.
Danh từ Chiến dịch tiếp thị The marketing campaign was a huge success.
Động từ Quảng bá và bán The company is marketing its products online.
Động từ Tiếp thị đến We are marketing to Gen Z with TikTok ads.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "marketing" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy cứ hỏi nhé!


Bình luận ()