milk là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

milk nghĩa là sữa. Học cách phát âm, sử dụng từ milk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ milk

milknoun/verb

sữa

/mɪlk/
Định nghĩa & cách phát âm từ milk

Từ "milk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:

1. /mɪlk/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các tình huống thông thường.

  • Nguyên âm "i": Giống như âm "i" trong từ "ship".
  • Nguyên âm "l": Phát âm như cách phát âm "l" trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm "k": Phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.

2. /mɝɪk/: Cách phát âm này phổ biến hơn ở một số vùng, ví dụ như Scotland và Ireland.

  • Nguyên âm "ə": (âm mũi) - Đây là âm mũi, khó phát âm cho người mới học. Bạn có thể tưởng tượng như đang đọc từ "about" nhưng với sự trợ giúp của mũi.
  • Nguyên âm "i": Giống như âm "i" trong từ "ship".
  • Nguyên âm "k": Phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn chưa chắc chắn, hãy sử dụng cách phát âm /mɪlk/ vì nó được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "milk" để nghe và so sánh hai cách phát âm này. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=62Qp2ALj_WI

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ milk trong tiếng Anh

Từ "milk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ chi tiết:

1. Sữa (Thức uống):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ loại thực phẩm sữa.
    • I drink a glass of milk every morning. (Tôi uống một cốc sữa vào mỗi buổi sáng.)
    • Milk is a good source of calcium. (Sữa là một nguồn canxi tốt.)
  • Verb (Động từ): Dùng để chỉ hành động cho sữa.
    • She milked the cow. (Cô ấy cho sữa bò.)
    • The farmer milks the cows twice a day. (Người nông dân cho sữa bò hai lần một ngày.)

2. Sữa (Chất lỏng trong bầu ngực):

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ chất lỏng trong bầu ngực của phụ nữ và động vật cho con.
    • The baby is drinking her mother's milk. (Đứa bé đang uống sữa mẹ của mẹ nó.)
    • The cow's milk is full of nutrients. (Sữa bò chứa rất nhiều chất dinh dưỡng.)

3. (Động từ - ít phổ biến) Đánh sữa (trong chăn nuôi):

  • Verb (Động từ): Dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ hành động đánh sữa từ động vật như bò, cừu, dê. (Thường được sử dụng theo sau bởi "the")
    • He is milking the goat. (Anh ấy đang đánh sữa dê.)

4. (Danh từ - thường dùng với tính từ):

  • Milk (độ lỏng): Dùng để chỉ độ lỏng của một thứ gì đó.
    • The milk was too thin. (Sữa quá loãng.)
    • The milk is thick. (Sữa đặc.)

5. (Danh từ - thành ngữ):

  • A glass of milk: Một cốc sữa (thường dùng để chữa bệnh say nắng).
    • He drank a glass of milk and felt better. (Anh ấy uống một cốc sữa và cảm thấy tốt hơn.)

6. (Danh từ - thành ngữ):

  • Milk it: Lấn lượt, khai thác tối đa (thường dùng trong hội thoại).
    • The reporter milked the interview for every possible quote. (Nhà báo khai thác tối đa những câu trích dẫn có thể từ cuộc phỏng vấn.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Sữa (thức uống) I like to drink milk with my cereal.
Noun Sữa (bầu ngực) The baby needs more milk.
Verb Chọc sữa The farmer milks the cows daily.
Noun Độ lỏng The milk is too thick.
Phrasal Verb Lấn lượt They milked the situation for all it was worth.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "milk" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể hoặc trong một lĩnh vực nào đó (nhà hàng, nông nghiệp, y học, v.v.)?

Thành ngữ của từ milk

cry over spilt milk
to waste time worrying about something that has happened that you cannot do anything about
  • As the saying goes—it's no use crying over spilt milk.
the land of milk and honey
a place where life is pleasant and easy and people are very happy
  • He dreamed of emigrating to Canada—the land of milk and honey.
the milk of human kindness
(literary)kind behaviour, considered to be natural to humans

    Luyện tập với từ vựng milk

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She prefers to drink oat _____ instead of cow’s milk due to lactose intolerance.
    2. The recipe requires two cups of _____ to make the pudding creamy.
    3. Farmers harvest fresh _____ every morning to supply local markets. (Hint: a liquid from animals)
    4. The barista added a splash of almond _____ to my coffee for extra flavor.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following are dairy products? (Chọn 2)
      a) Yogurt
      b) Milk
      c) Orange juice
      d) Bread

    2. To make a latte, you need espresso and:
      a) Water
      b) Milk
      c) Lemonade
      d) Soy sauce

    3. Calcium is abundantly found in:
      a) Rice
      b) Milk
      c) Broccoli
      d) Chicken

    4. Which word describes a liquid used in cereals?
      a) Honey
      b) Milk
      c) Vinegar
      d) Oil

    5. A vegan alternative to cow’s milk is:
      a) Almond milk
      b) Cheese
      c) Butter
      d) Cream


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The baby drinks a bottle every night."
      Rewrite: _____
    2. Original: "This cake is made with dairy products."
      Rewrite: _____
    3. Original: "She poured a white liquid into her tea."
      Rewrite: _____

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. milk (alt: almond milk)
    2. milk
    3. milk (nhiễu: "honey" không hợp ngữ cảnh)
    4. milk (nhiễu: "almond milk" là đáp án khác)

    Bài 2:

    1. a) Yogurt, b) Milk
    2. b) Milk
    3. b) Milk, c) Broccoli (nhiễu)
    4. b) Milk
    5. a) Almond milk

    Bài 3:

    1. Rewrite: "The baby drinks a bottle of milk every night."
    2. Rewrite: "This cake contains milk and butter."
    3. Rewrite: "She added cream to her tea." (Không dùng "milk", thay bằng "cream")

    Bình luận ()