
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
milk nghĩa là sữa. Học cách phát âm, sử dụng từ milk qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sữa
Từ "milk" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "milk" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ chi tiết:
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun | Sữa (thức uống) | I like to drink milk with my cereal. |
Noun | Sữa (bầu ngực) | The baby needs more milk. |
Verb | Chọc sữa | The farmer milks the cows daily. |
Noun | Độ lỏng | The milk is too thick. |
Phrasal Verb | Lấn lượt | They milked the situation for all it was worth. |
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "milk" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu cụ thể hoặc trong một lĩnh vực nào đó (nhà hàng, nông nghiệp, y học, v.v.)?
Which of the following are dairy products? (Chọn 2)
a) Yogurt
b) Milk
c) Orange juice
d) Bread
To make a latte, you need espresso and:
a) Water
b) Milk
c) Lemonade
d) Soy sauce
Calcium is abundantly found in:
a) Rice
b) Milk
c) Broccoli
d) Chicken
Which word describes a liquid used in cereals?
a) Honey
b) Milk
c) Vinegar
d) Oil
A vegan alternative to cow’s milk is:
a) Almond milk
b) Cheese
c) Butter
d) Cream
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()