mint là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mint nghĩa là bạc hà, húng lủi. Học cách phát âm, sử dụng từ mint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mint

mintnoun

bạc hà, húng lủi

/mɪnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ mint

Từ "mint" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

1. Mint (noun - bạc xanh, bạc ngâm):

  • Phát âm: /ˈmɪnt/
  • Dấu gạch nối thể hiện các nguyên âm riêng biệt.
  • Phát âm gần đúng: "Mint" (giống như "min" trong "minute" nhưng kéo dài hơn một chút)

2. Mint (verb - ngâm bạc, làm mát, làm cho tươi):

  • Phát âm: /mɪnt/
  • Dấu gạch dưới thể hiện nguyên âm duy nhất.
  • Phát âm gần đúng: "Mint" (giống như "min" trong "minute")

Lưu ý:

  • Nguyên âm: Cả hai cách phát âm đều có nguyên âm "i" tương tự nguyên âm trong từ "bit" hoặc "sit".
  • Phần cuối: Phần "nt" phát âm giống như âm "nt" trong "went".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ mint trong tiếng Anh

Từ "mint" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Lá bạc (noun):

  • Định nghĩa: Lá cây bạc (Mint), một loại cây thân thảo thuộc họ họat, thường có mùi thơm đặc trưng.
  • Ví dụ:
    • “I used fresh mint leaves to make iced tea.” (Tôi đã dùng lá bạc tươi để pha trà đá.)
    • "The aroma of peppermint mint fills the kitchen." (Mùi hương bạc hà làm cho căn bếp thơm ngát.)

2. Quá trình làm bạc (verb):

  • Định nghĩa: Quá trình tạo ra tiền xu bằng cách đúc, thường liên quan đến việc trộn hợp kim kim loại như đồng và chì.
  • Ví dụ:
    • "The Royal Mint is responsible for producing all British coins." (Ngân hàng đồng tiền (Royal Mint) chịu trách nhiệm sản xuất tất cả các đồng xu của Anh.)
    • "The coins were minted in the 18th century." (Các đồng xu được đúc trong thế kỷ 18.)

3. Mùi hương bạc hà (adjective):

  • Định nghĩa: Mang mùi hương của bạc hà.
  • Ví dụ:
    • “She wore a mint-scented perfume.” (Cô ấy đeo nước hoa có mùi hương bạc hà.)
    • “The mint chocolate was delicious.” (Bánh sô cô la bạc hà thật ngon.)

4. (Slang) Rất mới, tươi mới (adjective):

  • Định nghĩa: (Thường dùng trong tiếng Mỹ) Mô tả một thứ gì đó mới lạ, mới mẻ, tươi sáng.
  • Ví dụ:
    • "This restaurant has a really mint interior." (Nhà hàng này có nội thất thật mới mẻ.)
    • “She’s got a mint new car.” (Cô ấy có một chiếc xe mới mua.)

5. (Verb - ít dùng) Thêm bạc hà (verb):

  • Định nghĩa: Thêm bạc hà vào một thứ gì đó.
  • Ví dụ: "Mint the tea with a sprig of mint." (Thêm một nhánh bạc hà vào trà.)

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Lá bạc Noun “I added mint leaves to the salad.”
Quá trình làm bạc Verb “The coins were minted in a factory.”
Mùi hương bạc hà Adjective “The mint ice cream smelled amazing.”
Mới, tươi mới Adjective “The shop has a mint selection of goods.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mint", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh sử dụng. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của từ "mint" không?

Thành ngữ của từ mint

in mint condition
new or as good as new; in perfect condition
  • We sell first editions of rare books in mint condition.

Bình luận ()