
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mint nghĩa là bạc hà, húng lủi. Học cách phát âm, sử dụng từ mint qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bạc hà, húng lủi
Từ "mint" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ "mint" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Lá bạc | Noun | “I added mint leaves to the salad.” |
Quá trình làm bạc | Verb | “The coins were minted in a factory.” |
Mùi hương bạc hà | Adjective | “The mint ice cream smelled amazing.” |
Mới, tươi mới | Adjective | “The shop has a mint selection of goods.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mint", bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh sử dụng. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào của từ "mint" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()