mouse pad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mouse pad nghĩa là tấm lót chuột. Học cách phát âm, sử dụng từ mouse pad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mouse pad

mouse padnoun

tấm lót chuột

/ˈmaʊs ˌpæd//ˈmaʊs ˌpæd/
Định nghĩa & cách phát âm từ mouse pad

Phát âm từ "mouse pad" trong tiếng Anh như sau:

  • mouse: /maʊs/ (âm "ma" như trong "man" và "s" là âm s nhẹ)
  • pad: /pæd/ (âm "p" như trong "pen" và "æ" là âm a ngắn như trong "cat")

Vậy, phát âm đầy đủ là: /maʊs pæd/

Bạn có thể tìm thêm các đoạn phát âm trực quan trên các trang như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mouse pad trong tiếng Anh

Từ "mouse pad" trong tiếng Anh có nghĩa là chân chống chuột. Nó là một miếng đệm nhỏ, thường hình chữ nhật, được đặt dưới chuột máy tính để cung cấp một bề mặt trơn tru và thoải mái khi sử dụng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "mouse pad" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Nhấn mạnh vào chức năng: "I need a new mouse pad because this one is worn out." (Tôi cần một cái chân chống chuột mới vì cái này đã cũ rồi.)
  • Mô tả loại: "He has a gaming mouse pad with RGB lighting." (Anh ấy có một chân chống chuột chơi game với đèn RGB.)
  • Thêm vào câu nói: "Make sure to clean your mouse pad regularly to keep it in good condition." (Hãy đảm bảo lau chân chống chuột của bạn thường xuyên để giữ cho nó ở tình trạng tốt.)

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:

  • "I'm buying a new mouse pad to improve my gaming performance." (Tôi đang mua một cái chân chống chuột mới để cải thiện hiệu suất chơi game của mình.)
  • "The mouse pad provided a smooth surface for my mouse to glide across." (Chân chống chuột đã cung cấp một bề mặt trơn tru để chuột di chuyển.)
  • "Make sure your mouse pad is large enough for comfortable use." (Hãy đảm bảo chân chống chuột của bạn đủ lớn để sử dụng thoải mái.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về "mouse pad" không? Ví dụ như:

  • Các loại mouse pad khác nhau?
  • Cách chọn một mouse pad phù hợp?

Bình luận ()