musing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

musing nghĩa là suy ngẫm. Học cách phát âm, sử dụng từ musing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ musing

musingnoun

suy ngẫm

/ˈmjuːzɪŋ//ˈmjuːzɪŋ/

Từ "musing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmjuːzɪŋ

Phát âm chi tiết:

  1. ˈmjuː - Giống như "mew" trong tiếng mèo.
  2. zɪŋ - Giống như "zing" nhưng ngắn lại và kết thúc bằng âm "n".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các từ điển trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ musing trong tiếng Anh

Từ "musing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc suy tư, ngẫm nghĩ, hoặc rê mơ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Động từ (verb):

  • Định nghĩa: Suy tư, ngẩn ngơ, suy tưởng một cách nhẹ nhàng, thường kéo dài với vẻ trầm tư.
  • Ví dụ:
    • “She was musing on her past, lost in her memories.” (Cô ấy đang ngẩn ngơ về quá khứ, lạc vào những kỷ niệm.)
    • “He spent the afternoon musing by the river.” (Anh ấy đã dành cả buổi chiều để suy tư bên bờ sông.)
    • “The poet was musing over his latest poem.” (Nhà thơ đang ngẫm nghĩ về bài thơ mới nhất của mình.)

2. Danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Một giai đoạn suy tư, ngẩn ngơ, hoặc rê mơ.
  • Ví dụ:
    • “He had a long musing before deciding what to do.” (Anh ấy có một giai đoạn ngẩn ngơ trước khi quyết định nên làm gì.)
    • “A quiet musing often leads to creative ideas.” (Một giai đoạn suy tư yên tĩnh thường dẫn đến những ý tưởng sáng tạo.)

3. Phơi ngữ (participial adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một người đang suy tư hoặc ngẩn ngơ.
  • Ví dụ:
    • “The musing artist gazed out the window.” (Chàng họa sĩ ngẩn ngơ nhìn ra ngoài cửa sổ.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "musing":

  • Thường đi kèm với các trạng từ: Often used with words like "quietly," "deeply," "contemplatively," "thoughtfully." Ví dụ: “She was musing quietly.” (Cô ấy đang ngẩn ngơ một cách yên tĩnh.)
  • Thường mang sắc thái nhẹ nhàng, linh hoạt: Không mạnh mẽ như "contemplating" hay "pondering."
  • Thường được sử dụng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng: Ít dùng trong giao tiếp thông tục hàng ngày.

Tổng kết:

"Musing" là một từ đẹp và giàu hình ảnh, thường được sử dụng để diễn tả sự suy tư một cách nhẹ nhàng và có phần mơ màng. Hy vọng những ví dụ và giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "musing" không? Ví dụ, bạn muốn tôi so sánh nó với những từ đồng nghĩa khác không?


Bình luận ()