name là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

name nghĩa là tên; đặt tên, gọi tên. Học cách phát âm, sử dụng từ name qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ name

namenoun/verb

tên, đặt tên, gọi tên

/neɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ name

Từ "name" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /neɪm/ (giống như "naym")

    • n: phát âm gần giống chữ "n" trong tiếng Việt.
    • a: phát âm như nguyên âm trong từ "father".
    • m: phát âm như chữ "m" trong tiếng Việt.
  • Chú ý: Âm "a" trong "name" thường được phát âm dài hơn một chút so với các nguyên âm khác.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /neɪm/ (giống như "naym") - Tương tự như phát âm chuẩn, nhưng đôi khi âm "a" ngắn hơn một chút.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "name" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn hoặc theo giọng địa phương bạn muốn học.
  • Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến (như Google Translate, Forvo) để nghe cách phát âm chính xác.

Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ name trong tiếng Anh

Từ "name" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng và có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "name" cùng với các ví dụ:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Tên riêng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “My name is Sarah.” (Tên tôi là Sarah)
    • “What’s your name?” (Tên bạn là gì?)
    • “John Smith” (Tên John Smith)
    • “The name of the city is London.” (Tên thành phố là London)
  • Tên gọi (title, designation):
    • “He works as a software engineer.” "His name is David." (Anh ấy làm kỹ sư phần mềm. Tên anh ấy là David.)
    • “The name of the project is 'Project Phoenix'." (Tên dự án là 'Dự án Phượng Hoàng')
  • Tên của một cái gì đó (surname, surname):
    • "He has a famous last name." (Anh ấy có một họ nổi tiếng.)
    • "The company's name is Apple." (Tên công ty là Apple.)

2. Dùng làm động từ (verb):

  • Đặt tên (to name):
    • “I named the dog Max.” (Tôi đặt tên cho con chó là Max.)
    • “The scientists named the new element 'Osmium'." (Các nhà khoa học đặt tên cho nguyên tố mới là 'Osmium')
  • Nhắc đến tên (to call by name):
    • “I named him politely.” (Tôi gọi anh ấy bằng đúng tên.) (ít dùng)

3. Dùng trong các thành ngữ và cụm từ:

  • By name: Theo tên
    • “He was sent to the principal by name.” (Anh ấy bị gửi đến hiệu trưởng theo đúng tên.)
  • Have a name for: Có một cái tên, có một cái tên gọi
    • “This type of tree has a name for it – a ‘Weeping Willow’.” (Loại cây này có một cái tên gọi – 'Cây Trắc Vỹ')
  • Give someone a name: Đặt tên cho ai
  • Change someone’s name: Thay đổi tên của ai

4. Trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Possessive 's (s'): Sử dụng dấu "s" để thể hiện sở hữu về tên.
    • “John’s name is John.” (Tên của John là John.)
    • “What is Mary’s name?” (Tên của Mary là gì?)

Tóm tắt ngắn:

Chức năng Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Tên riêng, tên gọi, họ My name is..., He has a good name, The name of...
Động từ Đặt tên, nhắc đến tên I named the dog, They called him by name

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "name", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trên mạng hoặc trong các tài liệu tiếng Anh. Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể để tôi có thể giải thích cách sử dụng "name" trong tình huống đó không?


Bình luận ()