national là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

national nghĩa là quốc gia, dân tộc. Học cách phát âm, sử dụng từ national qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ national

nationaladjective

quốc gia, dân tộc

/ˈnaʃən(ə)l//ˈnaʃn(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ national

Từ "national" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực sử dụng:

1. /ˈnæʃənəl/ (Nghe giống "nah-shun-el")

  • ˈnæʃən: Phần này gần giống "nah" (như trong "nah-row") và "shun" (như trong "sun").
  • əl: Phần này rất ngắn, gần như không nghe thấy.
  • əl: Phần cuối giống "el" (như trong "cell").

2. /ˈneɪʃənəl/ (Nghe giống "nay-shun-el")

  • ˈneɪ: Phần này gần giống "nay" (như trong "name").
  • shun: (như trong "sun").
  • əl: Phần này rất ngắn, gần như không nghe thấy.
  • əl: Phần cuối giống "el" (như trong "cell").

Lưu ý:

  • Cách phát âm ** /ˈnæʃənəl/** phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Cách phát âm ** /ˈneɪʃənəl/** phổ biến hơn ở Anh.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "national" của người bản xứ để nghe và so sánh, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ national trong tiếng Anh

Từ "national" trong tiếng Anh có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Sở hữu chung của một quốc gia:

  • Definition: Belonging to or relating to a country.
  • Ví dụ:
    • "National pride" (tinh thần yêu nước)
    • "National anthem" (quốc khánh ca)
    • "National park" (vườn quốc gia)
    • "National debt" (nợ quốc gia)
    • "National identity" (nhân dạng quốc gia)

2. Liên quan đến quốc tịch:

  • Definition: Relating to the country in which someone is a citizen.
    • Ví dụ:
      • "National citizenship" (quốc tịch)
      • "A national of the United States" (một công dân của Hoa Kỳ)
      • "National passport" (hộ chiếu quốc gia)

3. Mô tả một thứ gì đó phổ biến hoặc được sử dụng rộng rãi trong một quốc gia:

  • Definition: Common or used throughout a country.
    • Ví dụ:
      • "National dish" (món ăn quốc dân) – Ví dụ: "Phở is a national dish of Vietnam." (Phở là món ăn quốc dân của Việt Nam)
      • "National television" (truyền hình quốc gia)
      • "National newspapers" (báo chí quốc gia)

4. (Ít dùng hơn) Liên quan đến quốc tế (trong một số ngữ cảnh cụ thể):

  • Definition: Concerning the entire nation or nations in general. (Thường thấy trong các tổ chức chính phủ hoặc khi đề cập đến các vấn đề toàn quốc)
    • Ví dụ: “A national policy” (chính sách quốc gia)

Dưới đây là một số mẹo để sử dụng từ "national" chính xác:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Cách sử dụng "national" sẽ thay đổi tùy thuộc vào cụm từ nó đi kèm.
  • Sử dụng "national" để chỉ thứ gì đó thuộc về hoặc liên quan đến một quốc gia cụ thể.

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Sở hữu chung Thuộc về hoặc liên quan đến một quốc gia. National pride, national anthem
Quốc tịch Liên quan đến quốc tịch. National citizenship, national passport
Phổ biến Phổ biến hoặc được sử dụng trong một quốc gia. National dish, national television

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "national" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào cách sử dụng "national" trong một lĩnh vực cụ thể như chính trị, văn hóa hoặc kinh tế không?


Bình luận ()