navel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

navel nghĩa là rún, rốn. Học cách phát âm, sử dụng từ navel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ navel

navelnoun

rún, rốn

/ˈneɪvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ navel

Phát âm từ "navel" (hốc cài) trong tiếng Anh như sau:

  • na - nghe giống như "na" trong từ "nap" (ngủ)
  • vel - nghe giống như "vell" (như "well" nhưng ngắn hơn, và phát âm mạnh hơn một chút)

Vậy, kết hợp lại là: na-vell (nghe gần đúng như "na-vell")

Bạn có thể tham khảo thêm ở các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ navel trong tiếng Anh

Từ "navel" (hay còn gọi là "belly button") trong tiếng Anh có nghĩa là võng cổ. Nó là cái lỗ ở giữa bụng mà bạn có khi mới sinh ra. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả giải phẫu học:

  • The navel is a scar left after the umbilical cord detaches. (Võng cổ là vết sẹo để lại sau khi dây rốn lì ra.)
  • He examined her navel for signs of infection. (Anh ấy kiểm tra võng cổ của cô ấy để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.)

2. Sử dụng một cách bóng gió hoặc gợi ý (thường mang tính gợi ý):

  • He looked at her with a suggestive gaze at her navel. (Anh ta nhìn cô ấy với ánh mắt gợi ý, hướng về võng cổ của cô ấy.) - Cần lưu ý đây là một cách sử dụng khá tế nhị và có thể gây hiểu lầm.
  • She subtly pointed to her navel, letting him know she was comfortable. (Cô ấy tinh tế chỉ về võng cổ của mình, cho anh ta biết cô ấy cảm thấy thoải mái.) - Trong trường hợp này, "navel" được dùng để ám chỉ sự thoải mái và gợi ý về sự thân mật.

3. Trong các câu nói đùa hoặc biểu tượng:

  • It's the center of my universe. (Nó là trung tâm vũ trụ của tôi.) - Câu này thường được sử dụng một cách hài hước để ám chỉ rằng người nói đang có một điểm yếu hoặc tập trung vào thứ gì đó. (Thường là một người yêu hoặc một sở thích)

Lưu ý quan trọng:

  • "Navel" là một từ khá khép kín và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ "navel" theo cách gợi ý, hãy cẩn thận và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc khó chịu cho người nghe.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "navel" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như trong văn học, truyện ngắn, hoặc các tình huống giao tiếp khác nhau?

Các từ đồng nghĩa với navel


Bình luận ()