navy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

navy nghĩa là hải quân. Học cách phát âm, sử dụng từ navy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ navy

navynoun

hải quân

/ˈneɪvi/
Định nghĩa & cách phát âm từ navy

Từ "navy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • nguyên âm: /neɪ/ (giống như "nay" trong tiếng Việt)
  • phụ âm cuối: /vi/ (giống như "vi" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ của "navy" là: neɪ-vi

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/navy

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ navy trong tiếng Anh

Từ "navy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hải quân (Military Navy):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "navy". Nó chỉ lực lượng hải quân của một quốc gia.
    • Ví dụ:
      • "The navy is responsible for protecting its country's coastline." (Hải quân có trách nhiệm bảo vệ bờ biển của quốc gia.)
      • "The navy ship was attacked by pirates." (Hạm đội đã bị hải tặc tấn công.)

2. Màu Xanh Navy (Navy Blue):

  • "Navy" còn là một màu xanh đậm, thường được gọi là "navy blue". Màu này thường được liên tưởng đến sự trang trọng và lịch sự.
    • Ví dụ:
      • "She wore a navy dress to the wedding." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh navy đến đám cưới.)
      • "The car is painted navy." (Chiếc xe được sơn màu xanh navy.)

3. (Thường là danh từ chung) Sự thuộc về hoặc liên quan đến quân đội biển (Navy-like):

  • Trong một số trường hợp, "navy" có thể được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến quân đội biển, không nhất thiết phải là thành viên của lực lượng này.
    • Ví dụ:
      • "He had a navy-blue scarf." (Anh ấy có một chiếc khăn choàng màu xanh navy.) – Ở đây, "navy" chỉ màu sắc.
      • "The navy style is popular this season." (Phong cách hải quân là xu hướng này mùa này.) – Ở đây, "navy" ám chỉ kiểu dáng/phong cách lấy cảm hứng từ quân đội biển.

4. (Động từ - ít dùng hơn): Chèo thuyền (To row).

  • "Navy" có nghĩa là chèo thuyền, thường dùng trong các hoạt động thể thao hoặc giải trí.
    • Ví dụ:
      • "The sailors were navying across the lake." (Những thủy thủ đang chèo thuyền qua hồ.)

Tóm lại:

  • Hải quân: The navy
  • Màu xanh navy: Navy blue
  • Liên quan đến quân đội biển (màu sắc, phong cách): Navy
  • Chèo thuyền: Navy (dạng động từ, ít dùng)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "navy", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ này trong một câu không?

Các từ đồng nghĩa với navy


Bình luận ()