
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
neck nghĩa là cổ. Học cách phát âm, sử dụng từ neck qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cổ
Từ "neck" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈnɛk/ (nhấn âm tiết đầu tiên)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "neck" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Một số lưu ý khi sử dụng:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể của từ "neck" không? Ví dụ: Bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "neck" trong các câu ví dụ khác nhau?
The doctor examined the patient’s ______ for signs of swollen lymph nodes.
A. neck
B. wrist
C. ankle
D. elbow
Which of the following can describe a narrow part of an object? (Chọn 2 đáp án)
A. bottleneck
B. neckline
C. fingertip
D. backbone
The necklace hung elegantly around her ______, catching the light.
A. waist
B. neck
C. shoulder
D. forearm
The hiker carried a water bottle tied to his ______ for easy access.
A. neck (colloquial, but acceptable)
B. backpack strap
C. belt
D. wrist
He suffered a strain in his upper ______ after lifting heavy boxes incorrectly.
A. spine
B. neck
C. knee
D. hip
Original: The collar of his shirt was too tight.
Rewrite: His shirt was too tight around the ______.
Original: She craned forward to see the stage better.
Rewrite: She stretched her ______ to see the stage better.
Original: The vase had a narrow middle section.
Rewrite (không dùng "neck"): The vase tapered at the ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()