nonsense là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nonsense nghĩa là lời nói vô lý, vô nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ nonsense qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nonsense

nonsensenoun

lời nói vô lý, vô nghĩa

/ˈnɒns(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ nonsense

Từ "nonsense" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈnɒnsɛns

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Chia nhỏ lại:

  • Non - nghe như "non" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • sense - nghe như "sense" trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các công cụ như Google Translate, YouTube (tìm kiếm "how to pronounce nonsense"), hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.

Cách sử dụng và ví dụ với từ nonsense trong tiếng Anh

Từ "nonsense" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý nghĩa vô nghĩa, vô lý, hoặc không có logic. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Như tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa: Vô nghĩa, vô lý, không có ý nghĩa.
  • Cách dùng: Mô tả một ý tưởng, lời nói, hành động là vô lý hoặc không có giá trị.
  • Ví dụ:
    • "That's nonsense! How can you say that?" (Điều đó là hoàn toàn vô nghĩa! Làm sao bạn có thể nói vậy?)
    • "The book is full of nonsense and makes no sense at all." (Cuốn sách chứa toàn vô lý và không có ý nghĩa gì cả.)
    • "He started talking about purple elephants – it was complete nonsense." (Anh ta bắt đầu nói về những con voi màu tím - đó là vô nghĩa hoàn toàn.)

2. Như danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Những điều vô nghĩa, lời nói vô nghĩa, sự vô lý.
  • Cách dùng: Chỉ những ý tưởng, lời nói, hoặc hành động vô nghĩa.
  • Ví dụ:
    • "I don't believe his excuses; they're just nonsense." (Tôi không tin những lời bào chữa của anh ta; đó chỉ là vô nghĩa.)
    • "She responded with a stream of nonsense that I couldn't understand." (Cô ấy trả lời bằng một dòng vô nghĩa mà tôi không thể hiểu.)
    • "Let's ignore all the nonsense and focus on the important issues." (Hãy bỏ qua tất cả những vô lý và tập trung vào những vấn đề quan trọng.)

3. Như động từ (verb - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Nói những điều vô nghĩa, lảm nhảm.
  • Cách dùng: Diễn tả hành động nói những điều không có ý nghĩa.
  • Ví dụ:
    • "Stop nonsense and tell me the truth!" (Dừng vô nghĩa và nói cho tôi biết sự thật!)
    • "He was nonsense-ing on about ghosts and goblins." (Anh ta đang lảm nhảm về ma và phù đồ.)

Một vài lưu ý thêm:

  • "Nonsense" có thể mang sắc thái hài hước: Trong một số trường hợp, "nonsense" được sử dụng một cách dí dỏm để mô tả những lời nói hoặc hành động bất ngờ hoặc ngớ ngẩn.
  • "To make nonsense of something": Cụm này có nghĩa là làm sai, làm hủy hoại cái gì đó. Ví dụ: "He made a complete nonsense of the report." (Anh ta làm hoàn toàn sai lệch báo cáo.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "nonsense" không?

Thành ngữ của từ nonsense

make (a) nonsense of something
to reduce the value of something by a lot; to make something seem silly
  • If people can bribe police officers, it makes a complete nonsense of the legal system.
  • The unemployment figures make nonsense of talk of an economic recovery.
  • This decision makes absolute nonsense of all our hard work.
stuff and nonsense
(old-fashioned, informal)used to say that something is stupid or not true

    Bình luận ()