novelty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

novelty nghĩa là mới lạ. Học cách phát âm, sử dụng từ novelty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ novelty

noveltynoun

mới lạ

/ˈnɒvlti//ˈnɑːvlti/

Từ "novelty" (sự mới lạ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • näˈlevəti

Phát âm chi tiết:

  • - Giống âm "na" trong "name"
  • - Giống âm "le" trong "let"
  • ˈve - Giống âm "ve" trong "very" (nhấn mạnh)
  • ti - Giống âm "ti" trong "time"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ novelty trong tiếng Anh

Từ "novelty" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mới lạ, độc đáo, hoặc một thứ gì đó mới mẻ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Sự mới lạ, sự độc đáo, một thứ gì đó mới mẻ.
    • Ví dụ: "The novelty of the experience surprised her." (Sự mới lạ của trải nghiệm khiến cô ấy ngạc nhiên.)
    • Ví dụ: "The shop specializes in selling novelty items." (Cửa hàng này chuyên bán các món đồ mới lạ.)

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • Đặc tả một vật thể, ý tưởng, hoặc trải nghiệm mới:

    • Ví dụ: "She was fascinated by the novelty of the design." (Cô ấy bị mê hoặc bởi sự mới lạ của thiết kế.)
    • Ví dụ: "The museum displayed a collection of historical novelty coins." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồng xu mới lạ lịch sử.)
    • Ví dụ: "Traveling to a foreign country is a novelty for many people." (Du lịch đến một quốc gia nước ngoài là một trải nghiệm mới lạ đối với nhiều người.)
  • Diễn tả cảm giác thích thú, tò mò về cái mới:

    • Ví dụ: "He was thrilled by the novelty of the challenge." (Anh ấy rất hứng thú với sự mới lạ của thử thách.)
  • Thường được dùng với các tính từ như "a," "the":

    • Ví dụ: "A sense of novelty filled the room." (Một cảm giác mới lạ tràn ngập căn phòng.)
    • Ví dụ: "The novelty of the situation was unsettling." (Sự mới lạ của tình huống khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.)

3. Phân biệt với các từ liên quan:

  • New: “New” chỉ đơn giản là “mới” (tức là vừa mới xuất hiện).
  • Original: “Original” nhấn mạnh tính độc đáo và sáng tạo, khác biệt hoàn toàn so với những gì đã có.
  • Fresh: “Fresh” thường dùng để chỉ điều gì mới mẻ, tươi mát, có thể liên quan đến thực phẩm, ý tưởng, hoặc cảm xúc.

4. Ví dụ trong câu:

  • "The restaurant offered a real novelty, serving dishes made with rare ingredients." (Nhà hàng mang đến một sự mới lạ thực sự, phục vụ các món ăn làm từ những nguyên liệu quý hiếm.)
  • "She appreciated the novelty of his unconventional approach to problem-solving." (Cô ấy đánh giá cao sự mới lạ trong cách tiếp cận vấn đề độc đáo của anh ấy.)
  • "The company is looking for ways to introduce novelty into its products." (Công ty đang tìm kiếm các cách để giới thiệu sự mới lạ vào các sản phẩm của mình.)

Lưu ý: “Novelty” thường được sử dụng ít phổ biến hơn những từ như “new” hoặc “unique”. Nó thường mang sắc thái về sự ấn tượng, thích thú hoặc đôi khi là một chút khó chịu khi đối mặt với cái mới.

Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “novelty” trong tiếng Anh!


Bình luận ()