Từ "oil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:
1. Dầu (như chất lỏng):
- Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một chất lỏng sánh đặc dùng để bôi trơn, bôi má, hoặc chế biến thực phẩm.
- Example: “I use oil to lubricate the engine.” (Tôi dùng dầu để bôi trơn động cơ.)
- Example: "She poured oil into the pan to cook the vegetables." (Cô ấy đổ dầu vào chảo để nấu rau.)
- Types of oil: Olive oil, vegetable oil, motor oil, machine oil, etc.
2. Dầu (trong các ngành công nghiệp):
- Noun: Dầu mỏ, dầu khí
- Example: "The country relies heavily on oil exports.” (Quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ.)
- Example: "There is a spill of oil in the ocean.” (Có tràn dầu vào biển.)
- Verb (Động từ): Phát hành, cung cấp dầu.
- Example: "The company oiled the machinery for the annual production.” (Công ty bôi dầu cho máy móc để sản xuất hàng năm.)
3. Dầu (trong trang điểm):
- Noun: Dầu dưỡng da, dầu trang điểm
- Example: "I use coconut oil as a moisturizer." (Tôi dùng dầu dừa để dưỡng ẩm.)
- Example: "She applied oil to her hair to add shine." (Cô ấy thoa dầu lên tóc để tăng độ bóng.)
4. "Oil" trong thành ngữ và cụm từ:
- Oil the wheels (of something): Giúp đỡ, hỗ trợ một công việc hoặc dự án.
- Example: “He oiled the wheels of the charity's fundraising campaign.” (Anh ấy đã giúp đỡ công ty từ thiện triển khai chiến dịch gây quỹ.)
- To oil one's tongue: Nói lời mật ngọt, lừa gạt.
- Example: “Don’t oil your tongue; just tell him the truth.” (Đừng nói lời mật ngọt mà hãy nói sự thật.)
- Oil paint: Loại sơn dầu được sử dụng trong hội họa.
- Example: "He uses oil paint to create realistic portraits.” (Anh ấy sử dụng sơn dầu để vẽ chân dung chân thực.)
5. "Oil" như một tính từ (ít phổ biến hơn):
- Oily: Dầu mỡ, nhờn. (Thường dùng để mô tả da, tóc, quần áo)
- Example: “Her skin is very oily.” (Da cô ấy rất nhờn.)
Mẹo để sử dụng "oil" chính xác:
- Chú ý ngữ cảnh: Nghĩa của "oil" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh câu.
- Xem xét động từ đồng hành: Động từ đi kèm với "oil" sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác (ví dụ: "oil" + "the engine" = bôi trơn động cơ).
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "oil" hoặc cung cấp thêm các ví dụ khác không?
Bình luận ()