passing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

passing nghĩa là sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi. Học cách phát âm, sử dụng từ passing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ passing

passingadjective

sự đi qua, sự trôi qua, thoáng qua, ngắn ngủi

/ˈpɑːsɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ passing

Từ "passing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈpæsɪŋ/ (Phổ biến nhất)

  • ˈpæs: nghe giống như "pass" (như trong "pass the salt")
  • ɪŋ: nghe giống như "ing" ở cuối từ

2. /pæsɪŋ/ (Ít phổ biến hơn)

  • pæs: (giống như trên)
  • ɪsɪŋ: nghe giống như "is" + "ing"

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ passing trong tiếng Anh

Từ "passing" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại để dễ hiểu:

1. Động từ (Verb):

  • Đi qua (một nơi): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • I’m passing by the park. (Tôi đang đi ngang qua công viên.)
    • The car was passing through the village. (Chiếc xe đang đi qua làng.)
    • He passed the exam with flying colors. (Anh ấy vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
  • Chuyển (một vật):
    • Please pass the salt, please. (Vui lòng chuyền muối, được không?)
    • He passed the document to me. (Anh ấy chuyển tài liệu cho tôi.)
  • Chuyển (một cái gì đó, ví dụ: quyền sở hữu, trách nhiệm):
    • The baton was passed on to the next generation. (Cây baton được truyền lại cho thế hệ tiếp theo.)
    • He passed the responsibility to his assistant. (Anh ấy chuyển trách nhiệm cho trợ lý của mình.)
  • Mất (đi nhanh chóng, thường vì bệnh tật):
    • She passed away peacefully. (Cô ấy qua đời một cách thanh thản.) – Đây là cách nói lịch sự để nói về cái chết.
  • Xuất hiện, lộ ra (một tín hiệu, thông tin):
    • The rumors are passing around the office. (Những tin đồn đang lan truyền trong văn phòng.)
    • The test results are passing through the system. (Kết quả bài kiểm tra đang được xử lý.)
  • Đậu xe (ở một bên đường): (Chủ yếu ở Anh)
    • He passed his car on the side of the road. (Anh ấy đậu xe bên đường.)
  • Passing (trong bóng đá): Đây là kỹ thuật chuyền bóng cho đồng đội một cách nhanh chóng và chính xác. He delivered a brilliant passing performance. (Anh ấy đã có một màn trình diễn chuyền bóng tuyệt vời.)

2. Danh từ (Noun):

  • Một kỳ thi (đặc biệt là kỳ thi tốt nghiệp):
    • The passing grade is 60%. (Điểm đủ để đạt điểm là 60%.)
  • Một khoảng thời gian (thường là một khoảng thời gian ngắn):
    • It's just passing the time. (Nó chỉ là giết thời gian.)
  • Một sự truyền qua (thông tin, ý tưởng): (Tương tự như nghĩa động từ "passing" ở trên)
    • The new regulations are slowly passing through society. (Các quy định mới đang dần được chấp nhận trong xã hội.)
  • (Trong bóng đá) Đường chuyền:
    • He made a beautiful passing run. (Anh ấy đã có một đường chuyền đẹp.)

3. Tính từ (Adjective - ít dùng hơn):

  • Đủ để đạt điểm (trong kỳ thi):
    • A passing score. (Điểm đủ để đạt điểm.)

Lưu ý quan trọng:

  • Cấu trúc "pass": "Passing" là dạng V-ing của động từ "pass". Các cấu trúc khác của động từ "pass" bao gồm: pass (quá khứ đơn), passed (quá khứ hoàn thành), passing (hiện tại tiếp diễn).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn dùng từ "passing" trong đó, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ passing

in passing
done or said when your main focus is something different
  • He only mentioned it in passing and didn't give any details.

Bình luận ()